Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Săm” Tìm theo Từ | Cụm từ (53.809) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,mæsə'reiʃn /, Danh từ: sự thấm ướt; sự tẩm ướt; sự ngâm ướt, sự làm cho mềm, sự làm cho kiệt quệ, sự giầm, sự hành xác, Hóa học & vật...
  • / grʌmbl /, Danh từ: sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, Động từ: càu nhàu, cằn nhằn, gầm lên (sấm),
  • / di:pn /, Ngoại động từ: làm sâu hơn; đào sâu thêm, làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...), làm đậm thêm (màu sắc), làm trầm...
  • phương pháp kiểm soát gặm mòn tối ưu, sự xử lý gặm mòn nhằm giảm thiểu nồng độ chì và đồng ở vòi nước dùng đồng thời đảm bảo việc xử lý này không làm hệ thống cung cấp nước vi phạm...
  • phó từ & tính từ, (tiếng y); (đùa cợt) thì thầm; nhỏ nhẹ, lầm rầm (lời nói), Từ đồng nghĩa: adverb, a sotto voce remark, lời nhận xét lầm bầm, barely audible , between the...
  • / ´wiərisəmnis /, danh từ, tính chất làm cho cảm thấy mệt mỏi, tính chất làm cho cảm thấy chán ngắt,
  • / di:p /, Tính từ: sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm...
  • / ´wiərisəm /, Tính từ: làm cho cảm thấy mệt mỏi, làm cho cảm thấy chán ngắt, Từ đồng nghĩa: adjective, a wearisome job, một công việc mệt nhọc,...
  • / ˈɛksəmə, ˈɛgzə-, ɪgˈzi- /, Danh từ: (y học) eczêma, chàm bội nhiễm, Y học: chàm, Từ đồng nghĩa: noun, dermatitis , inflammation...
  • dầm ngàm, dầm ngàm 2 đầu, dầm ngàm hai đầu, rầm ngàm hai đầu, elastically restrained beam, dầm ngàm đàn hồi
  • / kræʃ /, Danh từ: vải thô (làm khăn lau...), tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...), sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô...
  • / ´mju:ziη /, danh từ, sự mơ màng, sự đăm chiêu, sự trầm ngâm, tính từ, mơ màng, đăm chiêu, trầm ngâm, Từ đồng nghĩa: noun, absorbed , daydreaming , introspective , meditative , pensive...
  • / ´slækən /, Ngoại động từ: nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng), làm chậm lại; chậm (bước) lại, làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết...
  • / di´flektiη /, Đo lường & điều khiển: sự làm võng, sự làm lệch, Kỹ thuật chung: lệch, beam deflecting, sự làm lệch chùm tia, deflecting cam, cam...
  • Danh từ: sự chậm lại, sự làm chậm lại, sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp), sự suy thoái (kinh tế), Toán & tin: chậm lại, giảm tốc...
  • / pikl /, Danh từ: dưa chua, đồ ngâm, nước dầm (như) giấm, nước mắm... để ngâm, bảo vệ rau thịt..., ( số nhiều) các loại rau cải đem ngâm (rau dầm, hoa quả dầm, dưa góp..),...
  • / ´metlsəm /, tính từ, khí khái; dũng cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bold , courageous , dauntless , doughty , fearless , fortitudinous , gallant , game , hardy , heroic , intrepid , plucky...
  • / 'mæsəreit /, Ngoại động từ: thấm ướt; tẩm ướt; ngâm ướt, làm cho mềm, làm cho kiệt quệ, giầm, hành xác, Nội động từ: bị ngâm ướt, bị...
  • / di¸selə´reiʃən /, Danh từ: sự giảm tốc độ, Toán & tin: sự giảm tốc, sự làm chậm lại, Y học: sự giảm tốc,...
  • bre & name / ə´fend /, Hình thái từ: Ngoại động từ: xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương, làm chướng (tai), làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top