Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spiral tooth” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.453) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən'spirəsi /, Danh từ: Âm mưu, Xây dựng: âm mưu, Từ đồng nghĩa: noun, to be in the conspiracy, tham gia cuộc âm mưu, conspiracy...
  • Danh từ số nhiều của .tooth: như tooth, Xây dựng: răng, Cơ - Điện tử: (pl) răng, Cơ khí & công...
  • / ´respirəbl /, Tính từ: có thể hô hấp được, có thể hít thở được (không khí...)
  • đường xoắn ốc coocnuy, đường xoắn ốc cornu, inverted cornu spiral, đường xoắn ốc cornu ngược, three-center cornu spiral, đường xoắn ốc cornu ba tâm
  • ống xoắn, spiral tube air cooler, bộ làm lạnh không khí ống xoắn, spiral-tube heat exchanger, bộ trao đổi nhiệt kiểu ống xoắn
  • Danh từ số nhiều spirales: dây chằng xoắn,
  • Danh từ: lược khít, to go over with a fine-toothedỵcomb,
  • má tàu, máy phát sóng, bộ tạo sóng (bánh răng sóng), saw-tooth wave generator, máy phát sóng hình răng cưa, sawtooth wave generator, máy phát sóng răng cưa, sine-wave generator, máy phát sóng sin, square wave generator, máy...
  • Thành Ngữ:, a vicious spiral, việc tăng liên tục ở một cái gì (giá cả..) do việc tăng liên tục ở một cái khác (lương..) gây ra
  • có hình răng cưa, răng cưa, sawtooth joint, mối nối kiểu răng cưa, sawtooth roof, mái nhà hình răng cưa, sawtooth truss, giàn mái hình răng cưa
  • tính từ, (thuộc) sự thở, (thuộc) hô hấp; để thở, để hô hấp, respiratory organs, cơ quan hô hấp, respiratory diseases, các bệnh đường hô hấp (viêm phế quản..), respiratory systems, hệ hô hấp
  • / ´milk¸tu:θ /, danh từ, như baby tooth,
  • Thành Ngữ:, long in the tooth, khá lớn tuổi, già
  • Idioms: to take out a tooth, nhổ một cái răng
  • Thành Ngữ:, conspiracy of silence, sự thông đồng, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)
  • đai dẫn động, đai truyền động, toothed drive belt, đai dẫn động có răng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, inspirational , inspirative , inspiriting , instigative
  • Danh từ: sự đau răng; bệnh đau răng, i've got (a/the) toothache, tôi bị đau răng,
  • phần ứng hình vòng, phần ứng quấn vòng, toothed ring armature, phần ứng hình vòng vó răng
  • / kəns¸pirə´tɔ:riəl /, tính từ, bí ẩn, the girl looked at me with a conspiratorial air, cô gái nhìn tôi với vẻ bí ẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top