Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Won t” Tìm theo Từ | Cụm từ (392.241) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kênh song công, song thông đơn, bán song công, kênh hai chiều, half duplex modulation parameters in the v34 negotiation (mph), các tham số điều chế bán song công trong thương lượng v34, half-duplex modem, môđem bán song công,...
  • / 'wɔndə /, Nội động từ: Đi thơ thẩn, đi lang thang, thả bộ, đi vơ vẩn (đi không có mục đích theo một hướng nào đó), (nghĩa bóng) nghĩ lan man, nghĩ vơ vẩn, nghĩ mông lung;...
  • / ¸aut´wɔ:n /, Động tính từ quá khứ của .outwear: Tính từ: (thơ ca) rách, xơ, sờn, (nghĩa bóng) lỗi thời, không còn là mốt nữa, không còn dùng...
  • / in¸kɔnsi´kwenʃəl /, Tính từ: không hợp lý, không lôgic ( (cũng) inconsequent), không quan trọng, vụn vặt, tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / in¸kɔnsi¸kwenʃi´æliti /, danh từ, tính không quan trọng, tính vụn vặt, tính tầm thường, Từ đồng nghĩa: noun, inconsequence , inconsequentialness , insignificance , insignificancy , unimportance,...
  • / fænˈtæzmə /, Danh từ, số nhiều .phantasmata: Ảo tưởng; mộng tưởng, u hồn; bóng ma, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , bogey , bogeyman , bogle , eidolon...
  • thời gian "nghỉ đóng góp", contribution approach to pricing, phương pháp đóng góp để lập giá (trong kế toán), contribution to general average, phần đóng góp vào tổn thất chung (trong tai nạn đường biển), federal...
  • / 'wɔntǝnli /, Phó từ: bướng, ngang ngạnh; cố tình (hành động), tinh nghịch, nghịch gợm, đỏng đảnh; đùa giỡn, lố lăng, phóng đãng, dâm ô, bừa bãi, trái đạo đức, không...
  • không liên tục, liên tục [không liên tục], non continuous flow, dòng không liên tục, non-continuous foundation, móng không liên tục
  • không kỳ dị, không suy biến, non-singular conic, conic không kỳ dị, non-singular correspondence, tương ứng không kỳ dị, non-singular distribution, phân phối không kỳ dị,...
  • / 'wɔn(d)zmǝn /, Danh từ; số nhiều wandsmen: người cầm quyền trượng, (tôn giáo) người trông coi nhà thờ,
  • danh từ, cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọn trẻ ranh, (thông tục) những người tầm thường (được (xem) là không quan trọng), những vật tầm thường nhỏ mọn,
  • Nội động từ: tấn công nhanh trong bóng rổ khi hàng phòng ngự đối phương chưa kịp chỉnh đốn, Danh từ: cách tấn công nhanh trong bóng rỗ khi hàng...
  • sự bảo dưỡng bêtông, winter curing of concrete, sự bảo dưỡng bêtông trong mùa đông
  • luồng không khí, dòng không khí, air stream curling, sự xoáy dòng không khí, conditioned air stream, dòng không khí (được) điều hòa, discharge air stream, dòng không khí cấp, hot air stream, dòng không khí nóng, induced...
  • / spaiə /, Danh từ: Đường xoắn ốc, vòng xoắn; khúc cuộn (con rắn), chóp hình nón, chóp nhọn (tháp...); tháp hình chóp; ngọn tháp, vật hình chóp nón thuôn, (thực vật học) ngọn...
  • động tác lượn vòng của máy bay, Danh từ: (hàng không) động tác lộn vòng (quanh trục dọc của máy bay trong khi vẫn bay),
  • / ʌn´fledʒd /, Tính từ: (động vật học) chưa đủ lông, không thể bay (chim non), (nghĩa bóng) chưa có kinh nghiệm, còn non nớt, chưa từng trải, chưa đủ lông đủ cánh, không được...
  • tổng hydrocacbon dầu mỏ (tph), viết tắt của ton per hour - tấn / h (công suất), số đo nồng độ hay khối lượng các thành phần hydrocacbon dầu mỏ hiện diện trong một lượng đất hoặc nước cho trước....
  • / ´wɔ:n¸aut /, (adj) đã mòn, đã hư hỏng, đã mòn, đã hư hỏng, tính từ, rất mòn và do đó không còn dùng được nữa, mệt lử, kiệt sức (người), Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top