Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Đài” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.492) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trị số cực đại, trị số tối đa, cực đại, giá trị cực đại, giá trị đỉnh, giá trị lớn nhất, tối đa, giá trị lớn nhất,
  • / 'daimjou /, Danh từ; cũng daimio; số nhiều daimyos, daimios: Đại danh (tên gọi chư hầu nhật bản ngày xưa),
  • bệnh dadị ứng, dị ứng da,
  • mặt nhẵn (đai truyền da), mặt ngoài, phía có lông (đai da),
  • Danh từ, viết tắt là LW: ( radio) sóng dài, sóng lw, sóng dài, long wave range, làn sóng dài, long wave satellite, vạch kèm sóng dài, long wave satellite, vạch tùy tùng sóng dài, long-wave limit,...
  • mặt xì (đai truyền da), mặt không bì (đai da), mặt trong,
  • / ˌæmpləfɪˈkeɪʃən /, Danh từ: sự mở rộng, (rađiô) sự khuếch đại, độ khuếch đại, độ phóng đại, sự khuếch đại, sự mở rộng, sự tăng cường, mở rộng [sự mở...
  • sự căng đai, sức căng dây trần, sức căng dây trân, lực căng đai truyền, sự căng đai (đai mài), lực căng đai truyền, sức căng dây đai, Địa chất: trạng thái căng của băng,...
"
  • / ´spu:ni /, Tính từ (như) .spooney: khờ dại, quỷnh, yếu đuối, nhu nhược, phải lòng (ai), mê tít (ai), Danh từ: người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh,...
  • / ´gə:dl /, Danh từ: ( Ê-cốt) cái vỉ nướng bánh, thắt lưng, vòng đai, vành đai, (kỹ thuật) vòng, vòng kẹp, (giải phẫu) đai, khoanh bóc vỏ (quanh thân cây), Ngoại...
  • / ´æmpli¸fai /, Ngoại động từ: mở rộng, phóng đại, thổi phồng, bàn rộng, tán rộng, (rađiô) khuếch đại, Toán & tin: khuếch đại, Xây...
  • / dai´leiʃən /, Toán & tin: sự gián, (hình học )(đại số ) phép giãn, Kỹ thuật chung: sự giãn, sự nở (dài), Địa chất:...
  • / ´deskænt /, Danh từ: bài bình luận dài, bài bình luận dài dòng, (thơ ca) bài ca, khúc ca, (âm nhạc) giọng trẻ cao, Nội động từ: bàn dài dòng, ca...
  • / ´dainəsti /, Danh từ: triều đại, triều vua, Xây dựng: triều đại, Từ đồng nghĩa: noun, brilliant dynasties in the vietnamese...
  • nhánh chùng, nhánh bị động (đai truyền), mặtchùng, nhánh bị động (đai truyền da),
  • Danh từ: sự khờ dại, sự dại dột, sự phải lòng (ai), sự mê tít (ai),
  • / ¸imbi´siliti /, Danh từ: tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại; lời nói khờ dại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ, Y học:...
  • tần số khả dụng cực đại, tần số sử dụng cực đại, tần số sử dụng tối đa,
  • / ´tʌfn /, Ngoại động từ: làm dai, làm bền, làm cứng rắn, làm dẻo dai, làm quen chịu đựng (gian khổ...), tôi luyện, Nội động từ: trở nên dai...
  • độ dài bít cực đại, độ dài bít tối đa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top