Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đọc Nhận” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.865) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nghiệp đoàn công nghiệp hàng dọc, nghiệp đoàn toàn thể công nhân của một ngành công nghiệp,
  • đặc tính quang (học), ký tự quang, ký tự quang học, ocr ( opticalcharacter recognition ), sự nhận dạng ký tự quang, ocr ( opticalcharacter recognition0, nhận dạng ký tự quang học, optical character reader (ocr), máy đọc...
  • / ´dʒentlnis /, Danh từ: tính hiền lành, tính dịu dàng, tính hoà nhã; tính nhẹ nhàng; tính thoai thoải (dốc), Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Nghĩa chuyên nghành: lưỡi dáo hình ô van, bóc tách chiều dọc,
  • thiết đồ dọc, tiết diện dọc, thiết đồ-dọc, mặt cắt dọc, trắc dọc, Địa chất: mặt cắt dọc, longitudinal section of the track, trắc dọc đường sắt, surveying of the longitudinal...
  • / ræmp /, Danh từ: dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải, đoạn đường dốc, (hàng không) thang lên máy bay, bệ tên lửa, Nội động từ: dốc thoai...
  • / pɔɪzəniη/ /, Danh từ: sự nhiễm độc, sự đầu độc (về tinh thần), sự ngộ độc, ngộ độ, nhiễm độc, sự nhiễm độc, sự nhiễm độc, blood poisoning, sự nhiễm độc...
  • sóng cô độc, sóng đơn độc, sóng đơn (độc),
  • Tính từ: không hiểm độc, không độc ác, không tàn nhẫn,
  • Danh từ: sự xuống dốc, sự lao xuống dốc; sự suy sụp nhanh chóng,
  • Tính từ: có trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu, Được sắp xếp, chuẩn bị, có chân trong nghiệp đoàn (về công nhân), Từ...
  • / ´venəmd /, tính từ, có nọc độc, Độc địa, chua cay, nham hiểm, venomed remarks, những lời nhận xét độc địa
  • Phó từ: Độc, có chất độc, có nọc độc; gây bệnh, gây chết (do chất độc), Độc hại, có hại (về tinh thần, đạo đức); đầy...
  • Tính từ: ngắn hơi, dễ thở dốc ra, to béo, mập, nhăn lại, nhăn nheo, dúm dó,
  • bre & name / 'pɔɪzənəs /, Tính từ: Độc, có chất độc, có nọc độc; gây chết, gây bệnh (do chất độc), Độc hại, có hại (về tinh thần, đạo đức); đầy thù hằn, hiểm...
  • bộ đọc/nhận biết ký tự quang học,
  • Danh từ: (hàng hải) hàm đô đốc; hàm phó đô đốc,
  • bre / 'krɪstʃən /, name / 'krɪstʃən /, Tính từ: (thuộc) đạo cơ-đốc; tin vào cơ-đốc, (thuộc) thánh, (thuộc) người văn minh, Danh từ: người theo đạo...
  • hội trường bậc dốc, nhà hát vòng tròn, giảng đường, đại giảng đường., amphitheater lecture-hall, giảng đường có bậc (dốc)
  • tiểu sử chất độc, một bản kiểm tra, tóm lược, diễn dịch về một chất độc, nhằm đánh giá mức phơi nhiễm và những tác động đến sức khỏe đi kèm.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top