Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đứng” Tìm theo Từ | Cụm từ (112.185) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'kwivə /, Danh từ: bao đựng tên, ống tên (của các cung thủ), sự rung, sự run, tiếng rung, tiếng run, to have an arrow left in one's quiver, như arrow, Nội động...
  • / ʌn´fiks /, Ngoại động từ: tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra, xáo trộn; đảo lộn, Nội động từ: bung ra, rời ra, Xây dựng:...
  • / weivə(r) /, Nội động từ: lập loè, lung linh, chập chờn (ngọn lửa, ánh sáng), dao động, nao núng, không vững; núng thế, ( + between something and something) ngập ngừng, do dự, lưỡng...
  • Danh từ: khu vực xung quanh đài phát thanh, Xây dựng: khu dịch vụ, Điện: vùng phát tuyến, Kỹ thuật...
  • cắt khỏi (phao buộc tàu), tháo dây, Xây dựng: tung đi, Kỹ thuật chung: định khoảng, Từ đồng nghĩa: verb, jettison , throw...
  • Tính từ: Ôn hoà; trung dung, Từ đồng nghĩa: adjective, balanced , cautious , compromising , conservative , controlled...
  • / ´epi¸græm /, Danh từ: thơ trào phúng, cách nói dí dỏm; lời nói dí dỏm, Xây dựng: thơ trào phúng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´spilikin /, Danh từ: thẻ (gỗ, xương... dùng trong một số trò chơi), trò chơi nhấc thẻ (bỏ thẻ thành đống rồi nhấc lên từng cái một, không được làm động đậy những...
  • / lɑ:st /, Danh từ: người cuối cùng, người sau cùng, lần cuối, lần sau cùng; giờ phút cuối cùng, lúc chết, lúc lâm chung, sức chịu đựng, sức bền bỉ, lát (đơn vị đo trọng...
  • bán kính tác dụng, bán kính hoạt động, bán kính tác dụng, bán kính hoạt động, tầm tác dụng,
  • / mə'kædəmaiz /, Ngoại động từ: Đắp (đường) bằng đá dăm nện, Xây dựng: lát đá dăm, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸sʌbtə´reinjən /, như subterraneous, Xây dựng: ngầm (dưới đất), Kỹ thuật chung: dưới đất, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • nén xuống, Xây dựng: dìm xuống, Kỹ thuật chung: làm giảm, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • /ænd/ hoặc /ənd/ hoặc /ən, Liên từ: và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch), Xây dựng: và, Từ đồng...
  • / sou /, Phó từ: như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, Đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng, khoảng, it's so cold that i can't go out, rét quá...
  • Danh từ: khoá bí mật, khoá hóc hiểm (để khoá tủ két...) ( (cũng) combination), Xây dựng: khóa chữ, Kỹ thuật chung: khóa...
  • / ´pə:mə¸frɔst /, Danh từ: tầng đất bị đóng băng vĩnh cửu (ở vùng cực), Xây dựng: đóng băng thường xuyên, tầng đất (có) băng vĩnh cữu,
  • / diη /, Nội động từ, dinged, .dung: kêu vang, kêu ầm ĩ, kêu om sòm, Từ đồng nghĩa: verb, beat , clang , dash , dent , drive , knock , nick , pound , ring , stroke...
  • lưu tốc, tốc độ chất lỏng (dưới dạng gallon hoặc lít mỗi giờ) chảy ra từ lỗ hoặc vết nứt của bể chứa. những phép đo như thế cũng được dùng cho chuyển động của chất thải lỏng, dòng thải...
  • tuổi thọ làm việc, tuổi thọ sử dụng, thời gian công tác, thời hạn sử dụng (dung dịch), thời hạn phục vụ, thời hạn sử dụng, thời gian sử dụng, tuổi thọ, vòng đời, niên hạn sử dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top