Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A wharf is built along and parallel to the shore” Tìm theo Từ | Cụm từ (421.883) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , aground , ashore , deserted , high and dry , marooned , stranded , wrecked, at sea
  • lộ sáng kế, máy đo cường độ sáng, điện quang kế, máyđo thời gian phơi sáng, built-in exposure meter, lộ sáng kế lắp trong, exposure meter needle, kim lộ sáng kế, lens coupled exposure meter, lộ sáng kế ghép ống...
  • Thành Ngữ:, to shorten the arm of somebody, hạn chế quyền lực của ai
  • Phó từ: bè bè, chắc nịch (người), a stockily built man, người đàn ông có thể hình chắc nịch
  • tham chiếu hàm, built-in function reference, tham chiếu hàm được lập sẵn
  • Tính từ: Đầy những đá, rockbound shores, bờ biển đầy những đá
  • Danh từ: ga-lông khoảng 4 lít 546, galont anh (4, 545 l), ga lông anh, galông anh,
  • không cần biết, không quan tâm, không phân biệt, she built the house without regard to cost, bà ấy xây nhà không cần biết tốn kém bao nhiêu
  • Tính từ: có hình dáng vịnh, an embayed shoreline, bờ biển có hình dáng vịnh
  • tàu tiếp tế (kiểu tàu), tàu cung cấp, tàu cung ứng, tàu hỗ trợ, offshore drilling rig supply vessel, tầu cung ứng giàn khoan xa bờ
  • độ cứng shore, độ cứng va,
  • /¸liθju´einiə/, Quốc gia: nghĩa thông dụng, lithuania, officially the republic of lithuania, is a country in northern europe. the largest of the three baltic states situated along the baltic sea, it shares...
  • / ´inbred /, Tính từ: bẩm sinh, (động vật học) lai cùng dòng, Từ đồng nghĩa: adjective, built-in , congenital , connatural , elemental , inborn , indigenous , indwelling...
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • van chạy bằng động cơ, van trượt điều khiển phụ, van dẫn hướng, van điều khiển, đèn kiểm tra, van điều khiển, đèn kiểm tra, nắp kiểm soát, van có trợ động, van điều khiển, van mồi, built-in pilot...
  • / ´ænikdout /, Danh từ: chuyện vặt, giai thoại, Từ đồng nghĩa: noun, chestnut * , episode , fairy tale * , fish story * , gag * , incident , long and short of it , narration...
  • giàn khoan, máy khoan, tháp khoan, máy khoan, dàn khoan (trên biển), tháp khoan (giếng dầu trên đất liền), earth drilling rig, giàn khoan đất, offshore drilling rig supply vessel, tầu cung ứng giàn khoan xa bờ, mast of drilling...
  • ống xoắn làm nguội, ống xoắn ốc làm lạnh, giàn xoắn lạnh, dàn lạnh, giàn lạnh, ống xoắn làm lạnh, ống xoắn lạnh, ống ruột gà làm nguội, ống xoắn lằm nguội, dry cooling coil, dàn lạnh khô, built-in...
  • / ´stɔ:rid /, tính từ, (tạo nên tính từ ghép) có số tầng được nói rõ, a six-storeyed building, một toà nhà sáu tầng
  • Thành Ngữ:, to get ( take ) somebody by the short hairs, (từ lóng) khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top