Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Abuse rights” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.710) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / hə´rendəs /, Tính từ: kinh khủng, khủng khiếp, Từ đồng nghĩa: adjective, appalling , awful , dreadful , fearful , frightful , ghastly , horrible , shocking
  • / ´glædn /, Ngoại động từ: làm vui lòng, làm sung sướng, làm vui mừng, làm vui vẻ, Từ đồng nghĩa: verb, brighten , cheer , delight , elate , hearten , make...
  • / ´mɔ:təli /, phó từ, Đến chết được, ghê gớm, cực kỳ, Từ đồng nghĩa: adverb, to be mortally frightened, hoảng sợ đến chết được, badly , critically , gravely , painfully , seriously,...
  • / in¸timi´deiʃən /, danh từ, sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm, Từ đồng nghĩa: noun, browbeating , coercion , threatening , cowing , daunting , frightening , terrorizing , demoralizing , scare...
  • Danh từ; số nhiều knights templars, knights templar: hiệp sĩ thánh chiến,
  • / ¸misə´proupri¸eit /, Ngoại động từ: lạm tiêu, biển thủ, tham ô, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abuse , appropriate...
  • Thành Ngữ:, to laugh into abuse of someone, chửi rủa ai om sòm
  • Danh từ số nhiều của .syllabus: như syllabus,
  • / ´dæmidʒiη /, tính từ, hại, có hại, gây thiệt hại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, drug abuse is damaging to health, lạm dụng thuốc...
  • hữu tuyền, quay phải, right-handed moment, mômen quay phải, right-handed polarization, phân cực quay phải, right-handed polarized light, ánh sáng phân cực quay phải
  • bao khoán, theo hợp đồng, rights granted by contract, quyền lợi theo hợp đồng
  • / ´blæsfimi /, Danh từ: lời báng bổ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abuse , cursing , cussing , desecration , execration...
  • / mis´tri:t /, Ngoại động từ: ngược đãi, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abuse , backbite , bash , brutalize , bung...
  • / ´rait¸maindid /, tính từ, ngay thẳng, chân thật, Từ đồng nghĩa: adjective, moral , principled , proper , right , righteous , rightful , virtuous
  • / ¸mis´hændəl /, Ngoại động từ: hành hạ, ngược đãi, bạc đãi, quản lý tồi; giải quyết hỏng, Từ đồng nghĩa: verb, abuse , be incompetent , be inefficient...
  • / 'insələns /, danh từ, sự xấc láo, sự láo xược; tính xấc láo, tính láo xược; lời láo xược, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abuse ,...
  • Nghĩa chuyên ngành: phun ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abuse , deceive , evade , get away from , give the slip , leave...
  • / ´raitist /, danh từ, (chính trị) người thuộc phe hữu, tính từ, hơi hữu khuynh (chính trị), Từ đồng nghĩa: noun, adjective, orthodox , right-winger , tory , traditionalist, orthodox , right...
  • / 'bækbaitiɳ /, danh từ, sự nói vụng, sự nói xấu sau lưng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abuse , aspersion , backstabbing , belittlement , calumniation...
  • / 'ɔbləkwi /, Danh từ: sự lăng nhục, sự nói xấu, tình trạng bị nói xấu; tình trạng mang tai mang tiếng, Từ đồng nghĩa: noun, abuse , animadversion ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top