Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Acrs” Tìm theo Từ | Cụm từ (771) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'sækrə /, thiêng liêng, xương cùng, sacral, thiêng liêng, sacrospinal, thuộc xương cùng-gai sống
  • / in¸vaiələ´biliti /, danh từ, tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm, Từ đồng nghĩa: noun, sacredness , sacrosanctity
  • vân ngang (gỗ), ngang thớ gỗ, compression across grain, sự ép ngang thớ gỗ, compression across grain, sự nén ngang thớ gỗ
  • nhựa acrilic, nhựa acrylic, nhựaacrilic,
  • / ə´krilik /, Tính từ: (hoá) acrylic, axit acrilic, Dệt may: hàng dệt acrylic,
  • sơn acrilic, sơn acrylic,
  • dây thần thông tinosporacrispa,
  • số nhiều củacrusta,
  • số nhiều của macrosporangium,
  • / 'sækristən /, như sacrist,
  • Thành Ngữ:, to come across, come
  • Thành Ngữ:, to fall across, tình c? g?p (ai)
  • số nhiều củacrista,
  • Thành Ngữ:, to run across, ch?y ngang qua
  • Thành Ngữ:, to drop across, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp
  • Idioms: to go across a bridge, Đi qua cầu
  • Thành Ngữ:, to get across somebody, cãi nhau với ai
  • Thành Ngữ:, to turn across, turn
  • Thành Ngữ:, to get across, di ngang qua, vu?t qua; cho (ai...) di ngang qua
  • Thành Ngữ:, to get across the footlights, get
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top