Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Allowance for doubtful accounts” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.208) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kamˈtroʊlər /, Từ đồng nghĩa: noun, financial officer , business manager , accountant , administrator , auditor , controller , treasurer
  • đơn vị hạch toán kinh tế, basic economic accounting unit, đơn vị hạch toán kinh tế cơ bản
  • phương pháp hạch toán, phương pháp kế toán, disparity in accounting method, bất đồng trong phương pháp kế toán
  • viết tắt, tài khoản ngân hàng ( deposit account), Ủy viên công tố quận ( us district attorney), Danh từ: (thông tục) (như) dad,
  • được tập trung, được trung tâm, tập trung, trung tâm, centralized accountancy office, phòng kế toán tập trung, centralized association, sự ghép nối tập trung, centralized...
  • / 'feivə /, như favour, Nghĩa chuyên ngành: thiên vị, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, verb, accommodation , account...
  • trương mục dự phòng, tài khoản dự trữ, equalization reserve account, tài khoản dự trữ cân bằng, replacement of reserve account, bổ sung tài khoản dự trữ, special reserve account, tài khoản dự trữ đặc biệt,...
  • Danh từ: từ thịnh hành, từ hiện đang hợp mốt, ' accountability ' is the current vogue-word in politics, 'tinh thần trách nhiệm' là từ hợp...
  • / phiên âm /, accounting entry: bút toán accrued expenses ---- chi phí phải trả - accumulated: ---- lũy kế advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???) advanced payments to suppliers...
  • sự huy động vốn cho dự án, tài chính công, tài chính công trình, management of public finance, quản lý tài chính công, public finance accountant, người kế toán tài chính công
  • tài khoản nợ, bad debt account, tài khoản nợ khê, bad debt account, tài khoản nợ khó đòi
  • / ´iləs¸treitəbl /, tính từ, có thể minh hoạ, có thể làm rõ ý, Từ đồng nghĩa: adjective, accountable , decipherable , explicable , interpretable
  • / iks´pleinəbl /, tính từ, có thể giải thích, có thể thanh minh, Từ đồng nghĩa: adjective, accountable , intelligible , understandable , decipherable , explicable , illustratable , interpretable,...
  • giá thành, giá tịnh, phí tổn tịnh, net cost account, tài khoản giá tịnh phí tổn, net cost account, tài khoản phí tổn tịnh
  • / ´dɔkjumənt] /, hồ sơ, tài liệu, accounting documents, tài liệu kế toán, activex documents, tài liệu activex, archival documents, tài liệu lưu trữ, bidding documents, tài liệu đấu thầu, closing documents, khép tài liệu,...
  • bao bì xuất khẩu, bao bì xuất khẩu, export packing for buyer's account, phí bao bì xuất khẩu do bên mua chịu, including (export) packing, gồm cả phí tổn bao bì (xuất khẩu)
  • giá trị thay đổi, giá trị thay thế, giá thành thay thế, chi phí thay thế, chi phí thay thế, phí tổn thay thế, replacement cost accounting, sự thanh toán chi phí thay thế, current replacement cost, phí tổn thay thế...
  • chi nhánh công ty, công ty chi nhánh, công ty con, công ty phụ thuộc, income from subsidiary company, thu nhập từ công ty con, subsidiary company accounting, chế độ kế toán của công ty con
  • Thành Ngữ:, to turn something to account, account
  • quản lý tài sản, quản lý tài sản, quản lý tài sản, asset management information system, hệ thống tin quản lý tài sản, asset management account, tài khoản quản lý tài sản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top