Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Allowance for doubtful accounts” Tìm theo Từ (5.146) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.146 Kết quả)

  • các khoản dự phòng nợ khó đòi, các khoản nợ dự phòng khó đòi,
  • tài khoản mập mờ,
  • tiền tạm cấp để bù cho nợ không thu được,
  • / ´dautful /, Tính từ: nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, Đáng nghi, đáng ngờ; không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại; không biết chắc, Từ...
  • nợ không thu được, tài khoản đáng ngờ, tài khoản khó đòi,
  • sự bớt giá do hư hao,
  • dự trữ để bù khấu hao,
  • thử nghiệm khi hoàn thành tính đến ảnh hưởng sử dụng (công trình),
  • dung sai cho phép để gia công,
  • chiếm-%,
  • chiếm ~ %,
  • vị trí nghi ngờ,
  • nợ khó đòi,
  • miền nghi ngờ,
  • nợ đáng ngờ, nợ khó đòi,
  • / əˈlaʊəns /, Danh từ: sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần...
  • dự phòng cho các khoản nợ xấu, tiền tạm cấp để bù cho nợ khó đòi,
  • trợ cấp lên bờ cho thủy thủ,
  • Phó từ: nghi ngại, hồ nghi, Từ đồng nghĩa: adverb, askance , dubiously , questioningly
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top