Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Appel” Tìm theo Từ | Cụm từ (399) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to take a walk as an appetizer, Đi dạo trước khi ăn cho thấy thèm ăn, muốn ăn
  • bệnh u mạch, cerebroretinal angiomatosis, bệnh u mạch não - võng mạc (von hippel - lindau disease)
  • đặt thuê (tại khách sạn) và ký sổ khi đến, đưa hành lý vào phòng kiểm tra, ghi hiện diện, Từ đồng nghĩa: verb, check in (to...), ghi hiện diện (khi đến xưởng), appear , sign...
  • to do something although something bad might happen because of it, liều làm zề,
  • / zep /, Danh từ: ( zepp) (thông tục) (viết tắt) của zeppelin,
  • / ´klaud¸kæpt /, tính từ, phủ mây, có mây che phủ, cloud-capped mountain, núi có mây che phủ
  • Thành Ngữ:, to talk of the devil and he will appear, vừa nói đến ai thì người đó đã đến ngay
  • trái phiếu lãi suất thả nổi, capped floating rate note, trái phiếu lãi suất thả nổi có chừng mực
  • Idioms: to be watchful of one 's appearance, thận trọng trong bề ngoài của mình
  • Giới từ: trừ, ngoài, khác với, không, she has no close friends other than him, cô ta chẳng có bạn bè thân thiết nào ngoài hắn, she seldom appears other than happy, hiếm khi cô ta tỏ ra vui...
  • Phó từ: ngon lành, hấp dẫn, food was appetizingly prepared, thức ăn được chế biến trông thật hấp dẫn
  • / ´sæpə /, Danh từ: công binh, royal sappers & miners, binh chủng công binh hoàng gia ( anh)
  • Thành Ngữ:, the rotten apple injures its neighbours, (tục ngữ) con sâu làm rầu nồi canh
  • / 'fɔ:mɪdəbl /, Tính từ: dữ dội, ghê gớm, kinh khủng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a formidable appearance,...
  • / 'i:vzdrɔpə /, Danh từ: người nghe trộm, Kỹ thuật chung: người nghe trộm, Từ đồng nghĩa: noun, wiretapper , hearer , auditor...
  • Phó từ: lính quýnh, luống cuống, the mother is searching feverishly for her handicapped daughter, bà mẹ luống cuống đi tìm đứa con gái tật...
  • như pretence, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, act , acting , affectation , appearance , artifice , charade...
  • Thành Ngữ:, to disappear ( melt , vanish ) into thin air, tan vào không khí, tan biến đi
  • / ´krisməsi /, tính từ, có không khí lễ nô-en, the whole street has a christmassy appearance, phố phường có không khí lễ nô-en
  • Tính từ: không ngờ; không mơ tưởng đến được; không thể tưởng tượng được, không thể nghĩ đến; bất ngờ, an undreamed-of happening,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top