Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Appel” Tìm theo Từ | Cụm từ (399) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: bộc phát, bùng nổ, chỗ (cát) đùn (đê), chỗ toé nước, nổ ra, Từ đồng nghĩa: verb, appear , arise , begin , burst forth , commence ,...
  • Phó từ: Ở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), Xây dựng: hậu trường, what happened on backstage in the national assembly ?, điều...
  • / ʌn´tæpt /, Tính từ: chưa khô (củi), chưa dùng, chưa khai thác, Điện: không rẽ nhánh (máy biến áp), an untapped inspiration, một nguồn cảm hứng chưa...
  • / paɪn /, Danh từ: (thực vật học) cây thông (như) pine-tree; gỗ thông, (như) pineapple, Nội động từ: mòn mỏi, khao khát,, tiều tuỵ, héo hon (vì đau...
  • / ´fut¸laits /, Danh từ số nhiều (sân khấu): Đèn chiếu trước sân khấu, nghề sân khấu, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên, to get across the footlights,...
  • tiến về (đạo hàng), Toán & tin: viết tắt bởi, Từ đồng nghĩa: verb, answer for , appear for , betoken , denote , exemplify , imply , indicate , represent , suggest...
  • / ¸ʌnə´pi:liη /, Tính từ: không hấp dẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, banal , disgusting , dreary , dull , insipid , plain , somber , subfuscous , trite , ugly , unappetizing...
  • / 'fi:təs /, như foetus, Y học: thai, phôi, Từ đồng nghĩa: noun, appendage of the fetus, phần phụ của thai nhi, fetus acardifacus, quái thai không tim, harlequin...
  • / bi´spriηkəl /, Ngoại động từ: vảy, rắc, rải, Từ đồng nghĩa: verb, dust , powder , bespeckle , dapple , dot , fleck , freckle , mottle , pepper , speck , sprinkle...
  • / /ˈvɪʒuəli/ /, Phó từ: về thị giác, trong khi nhìn, nhìn bề ngoài, theo bề ngoài, visually handicapped, bị khuyết tật về thị giác, visually , the decor was very striking, nhìn bề ngoài,...
  • / ´dʌmpliη /, Danh từ: bánh bao; bánh hấp, bánh bao nhân táo ( (cũng) apple dumpling), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người béo lùn; con vật béo lùn, Xây dựng: quặng...
  • / ´sikəfənt /, Danh từ: kẻ nịnh hót, kẻ bợ đỡ, người ăn bám, Từ đồng nghĩa: noun, adulator , backscratcher , backslapper , bootlicker , brownnoser * , doormat...
  • / bi'gʌn /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, initiated , under way , in motion , in progress , happening , proceeding , going , operational , operative...
  • / 'pæsifist /, như pacificist, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, antiwar demonstrator , conscientious objector , dove , passive resister , peacemaker , peacemonger , peacenik , appeaser , flower child, irenic...
  • / 'dʒeidid /, Tính từ: mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức, chán ứ, chán ngấy, Từ đồng nghĩa: adjective, a jaded appetite,...
  • / ´dʌlsi¸fai /, Ngoại động từ: làm dịu, làm êm dịu, Từ đồng nghĩa: verb, appease , assuage , calm , conciliate , gentle , mollify , placate , propitiate , soften...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, checkered , dappled , flecked , kaleidoscopic , marbled , motley , mottled , multicolor , particolored , piebald , pied...
  • / 'testis /, Danh từ, số nhiều .testes: (giải phẫu) tinh hoàn, Y học: tinh hoàn, appendix testis, mấu tinh hoàn, ectopia testis, lạc vị tinh hoàn, ectopic testis,...
  • / in’evitəbli /, Phó từ: chắc hẳn, chắc chắn, an awful accident will happen inevitably , if you drive at 120 km per hour, chắc chắn tai nạn thảm khốc sẽ xảy ra, nếu anh lái 120 km/giờ,...
  • hơn hẳn, vượt trội, độc đáo, lợi thế hơn hẳn, lợi thế độc đáo, lợi thế vượt trội, ví dụ: apple là một công ty có lợi thế hơn hẳn về thiết kế thẩm mỹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top