Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At one’s beck and call” Tìm theo Từ | Cụm từ (182.161) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Toán & tin: thuần nhất, concentrically homogeneus, thuần nhất đồng tâm, patially homogeneus, thuần nhất riêng phần, temporally homogeneus, thuần nhất theo thời gian
  • Thành Ngữ:, keep one's pecker up, vẫn hăng hái
  • Thành Ngữ:, to risk one's neck, liều mạng
  • Thành Ngữ:, a millstone round one's neck, gánh nặng trách nhiệm
  • Thành Ngữ:, to reckon without one's host, quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối
  • Thành Ngữ:, to stick ( shoot ) one's neck out, thách đánh
  • Thành Ngữ:, to fling oneself at someone's head, cố chài được ai lấy mình làm vợ
  • Thành Ngữ:, to make ( suffer ) shipwreck of one's hopes, hy vọng bị tiêu tan
  • nhiệt kế beckmann, nhiệt kế beckmann,
  • Thành Ngữ:, to put someone's back up, làm cho ai gi?n diên lên
  • Thành Ngữ:, to be up to one's neck in sth, bị liên lụy vào việc gì
  • / dɪˈfreɪ /, Ngoại động từ: thanh toán, đài thọ, Nghĩa chuyên ngành: thanh toán, Từ đồng nghĩa: verb, to defray someone's...
  • Địa chất: beckelit,
  • Thành Ngữ:, to flight with a rope round one's neck, dù biết là cuối cùng sẽ chết cũng vẫn cứ chiến đấu
  • bộ điều chỉnh tự động hệ thống ly hợp, a mechanism designed to automatically remove any play from a clutch cable system.
  • hợp kim vicalloy, vicaloy,
  • / sted /, Danh từ (văn học):, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì, stand someone in good stead, có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai, in someone's...
  • Thành Ngữ:, to put one's neck /head into the noose, đưa cổ vào tròng, đưa đầu vào thòng lọng
  • Thành Ngữ:, to call away one's attention, làm cho dãng trí; làm cho không chú ý
  • Thành Ngữ:, to have ( put , set ) one's foot on the neck of somebody, đè đầu cưỡi cổ ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top