Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bộ” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.457) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ phận giảm rung (trục khuỷu), bộ giảm rung, bộ tắt rung, bộ trống rung, tạ chống rung, bộ chống rung, bộ giảm chấn, bộ giảm dao động xoắn, thiết bị chống rung, thiết bị giảm rung, bộ giảm...
  • bơm trợ lực, máy bơm tăng, bơm kích áp, máy bơm phụ trợ, bơm tăng áp, máy bơm dầu phụ, máy bơm tăng áp, bơm tăng áp,
"
  • hồ quang than, hồ quang cacbon, carbon arc cutting, sự cắt bằng hồ quang cacbon, carbon arc lamp, đèn hồ quang cacbon, carbon arc welding, hàm hồ quang cacbon, inert gas carbon arc welding, hàn hồ quang cacbon trong khí trơ
  • cacbon cố định, cacbon không bay hơi, cặn than, lượng cácbon cố định, fixed carbon ratio, hàm lượng cacbon cố định, fixed carbon ratio, hàm lượng cacbon cố định
  • / ´foumi /, Tính từ: sùi bọt, có bọt, phủ bọt, như bọt, Kỹ thuật chung: nhiều bọt, phủ bọt, sùi bọt, sủi bọt, Từ đồng...
  • chất bôi trơn dạng bột nhão, chất bôi trơn dạng bột nhão, kem bôi trơn, bột bôi trơn, bột nhờn,
  • / ¸kwɔ´dru:pl /, Tính từ & phó từ: gấp bốn, gồm bốn phần, bốn bên, tay tư, Danh từ: số bội bốn, lượng gấp bốn, Được nhân lên, bội bốn,...
  • cây nối, bộ thích nghi, adaptơ, bộ chỉnh lưu, bộ khớp nối, bộ phận nối, bộ phận tiếp hợp, bộ phối hợp, bộ thích ứng, bộ tiếp hợp, khớp nối, đầu...
  • máy bơm cung cấp, máy bơm nạp, Xây dựng: máy bơm cấp nước, Kỹ thuật chung: bơm cấp, bơm cấp nước, bơm nhiên liệu, máy bơm cấp, máy bơm tiếp...
  • bơm lưu thông, bơm tuần hoàn (chất lỏng), bơm tuần hoàn, máy bơm tuần hoàn, máy bơm tuần hoàn, Địa chất: máy bơm tuần hoàn, boiler-water circulating pump, bơm tuần hoàn nước...
  • / ou´miʃən /, Danh từ: sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, Điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, Toán & tin: sự bỏ qua, sự bỏ đi,
  • bơm dầu (làm trơn), bưm dầu, bơm dầu (nhớt) bôi trơn, bơm dầu, nhớt, bơm dầu, nhớt, máy bơm dầu, bơm dầu, lubricating oil pump, bơm dầu nhớt, oil pump strainer, vỉ lọc dưới bơm dầu (nhớt)
  • máy bơm tiêu, bơm tháo cạn, bơm hút khô, máy bơm tiêu nước, bơm tiêu (nước), bơm làm thoát nước, bơm tiêu nước,
  • cacbon monoxit, ôxit các-bon, ôxít cácbon (co), khí cacbon ôxít, monoxit cacbon, khí co, carbon monoxide detector, máy phát hiện cacbon monoxit
  • sợi phíp cacbon, sợi cacbon, carbon fiber composite, composit sợi cacbon, carbon fiber felt, phớt sợi cacbon (tàu vũ trụ)
  • nhóm hydrocarbon, nhóm hyđrocarbon, chlorinated hydrocarbon group, nhóm hyđrocarbon (có thành phần) clo, fluorinated hydrocarbon group, nhóm hyđrocarbon chứa flo
  • bơm khứ hồi, bơm vừa hút vừa đẩy, máy bơm kiểu pitông, bơm pittông, bơm kiểu pittông, bơm tịnh tiến,
  • phép toán boole, phép toán logic bool, phép toán logic, phép toán luận lý, binary boolean operation, phép toán boole nhị phân, boolean operation table, bảng phép toán boole, dyadic boolean operation, phép toán boole nhị nguyên,...
  • / ˈʃædəu /, Danh từ: bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng...), hình bóng; (bóng) bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình...
  • liên kết cacbon, unsaturated carbon-to-carbon bond, liên kết cacbon-cacbon chưa no
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top