Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bộ” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.457) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự bôi trơn bằng bơm, sự bôi trơn có áp, sự bôi trơn cưỡng bức, sự bôi trơn cưỡng bức, sự bôi trơn có áp, sự bôi trơn cưỡng bức, sự bôi trơn có áp suất,
  • máy bơm kiểu pittông, bơm pittông, bơm kiểu pittông, bơm tịnh tiến, bơm kiểu pit-tông, axial piston pump, máy bơm pittông dọc trục, mechanical rotary-piston pump, bơm pittông quay cơ học, solid piston pump, bơm pittông...
  • bộ phận dịch (chuyển) pha, máy điều pha, bộ tạo côxphi, bộ tạo góc pha, bộ dịch chuyển pha, bộ dịch pha, bộ đổi pha, bộ tạo pha, bộ thay đổi pha, coaxial phase shifter, bộ dịch pha đồng trục, digital...
  • Danh từ: (kỹ thuật) bộ làm nguội trước, bộ làm nguội sơ bộ, bộ làm lạnh trước, bộ làm mát trước, bộ làm nguội sơ bộ, bộ...
  • bơm dầu ngưng tụ, bơm phần ngưng, máy bơm nước ngưng, bơm nước ngưng, bơm lỏng ngưng [nước ngưng], bơm ngưng tụ, máy bơm phần ngưng,
  • bao được, bọc được, có vỏ, được bọc, có vỏ bọc, được bọc vỏ, metal sheathed, được bọc vỏ thép, sheathed deck, boong tàu được bọc
  • Danh từ: sự đi bộ; sự bước; cuộc đi bộ, sự dạo chơi, cách đi bộ, kiểu đi bộ; dáng đi, quãng đường đi bộ, lối để đi bộ, đường để đi bộ, đường đi dạo, Đường...
  • bộ lưu trữ sơ cấp, bộ lưu trữ gốc, bộ lưu dữ chính, bộ nhớ chính, bộ nhớ cơ sở, bộ nhớ sơ cấp, bộ nhớ trung tâm,
  • bộ biên đổi điện quay, bộ biến đổi đồng bộ, bộ chỉnh lưu quay, bộ đảo điện quay, máy biến điện kiểu quay, máy biến đổi quay, máy đảo đồng bộ, bộ biến đổi quay, đynamôtô, máy biến điện...
"
  • bộ phân áp, bộ phân thế, bộ cân bằng tĩnh, bộ chia điện áp, chiết áp, capacitor voltage divider, bộ phân áp dùng tụ, resistor voltage divider, bộ phân áp dùng điện trở, capacitive voltage divider, bộ chia điện...
  • / fɔ: /, Tính từ: bốn, Danh từ: số bốn, bộ bốn (người, vật...), thuyền bốn mái chèo; nhóm bốn người chèo, mặt số bốn (súc sắc); con bốn...
  • tổn thất toàn bộ, thiệt hại toàn bộ, tổn thất toàn bộ, tổn thất toàn bộ, mất toàn bộ, technical total loss, tổn thất toàn bộ kỹ thuật, technical total loss, tổn thất toàn bộ về mặt kỹ thuật, total...
  • bơm định lượng, bơm đo, máy bơm định lượng, máy bơm định lượng, bơm định lượng, bơm theo liều lượng, piston type metering pump, máy bơm định lượng kiểu pittông
  • bộ lặp bốn dây, bộ chuyển tiếp bốn dây, bộ tăng âm bốn dây,
  • Nghĩa chuyên nghành: thủ thuật cắt bỏ bộ phần hay toàn bộ tuyến vú., thủ thuật cắt bỏ bộ phần hay toàn bộ tuyến vú.,
  • sự bôi trơn thuỷ động, sự bôi trơn màng, sự bôi trơn màng, sự bôi trơn thủy động, sự bôi trơn màng, sự bôi trơn thủy động,
  • máy bơm bùn khoan, máy bơm thải, bơm bùn, máy bơm bùn, bơm nước thải, máy bơm bùn,
  • bộ điều chỉnh điện thế, bộ ổn định điện áp, bộ điều chỉnh điện áp, bộ điều tiết điện thế, bộ ổn áp, bộ ổn áp, bộ điều chỉnh điện áp,
  • mái hình parabôlôit hypecbôlic, mái hipebolic paraboloit, mái parabôlôit hypecbôlic,
  • bộ dò hở, bộ máy rò hở, máy dò lọt, thiết bị dò lỗ rò, bộ thử hở, bộ phận dò hơi thoát, bộ phát hiện chỗ rò, bộ phát hiện lỗ rò, bộ phát, máy dò sóng điện, máy phát hiện rò rỉ, chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top