Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bad news ” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.789) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: rộn rịp, nhao nhác, the whole village is atwitter at the news, tin ấy làm cả làng nhao nhác
  • Idioms: to be much cut up by a piece of news, bối rối, xúc động, đau đớn vì một tin tức
  • Danh từ: văn phòng quảng cáo, hãng thông tin, thông tấn xã, Nghĩa chuyên ngành: thông tấn xã, Từ đồng nghĩa: noun, news...
  • / ´wɔdʒ /, Danh từ: ( + of something) (thông tục) một miếng lớn, một khối lượng lớn, wodges of old newspaper, những đống lớn báo cũ
  • Tính từ: một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước, a week-old child, đứa bé sinh được một tuần, week-old news, tin tuần trước,...
  • / ´skændəl¸mʌηgə /, Danh từ: kẻ gièm pha; người tung tin gièm pha, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , tabby , talebearer...
  • / tə´nait /, Phó từ & danh từ: Đêm nay, tối nay, tonight's radio news, tin tức truyền thanh đêm nay, Phó từ: vào đêm nay, vào tối nay, vào ngày nay,...
  • / leitist /, Tính từ, cấp cao nhất của .late: muộn nhất; mới nhất, gần đây nhất, chậm nhất, muộn nhất, cuối cùng, gần nhất, mới nhất, the latest news, tin mới nhất, the latest...
  • / ´gɔsipə /, danh từ, người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện nói xấu; người hay nói chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossipmonger , newsmonger , rumormonger...
  • / ´wispərə /, danh từ, người hay nói thầm, người hay thì thầm, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller ,...
  • / ə'stə: /, Tính từ & phó từ: trở dậy, xôn xao, xao động, Từ đồng nghĩa: adverb, to be early astir, trở dậy sớm, the whole town was astir with the news,...
  • / sə:´praizd /, tính từ, ( + at) ngạc nhiên, a surprised look, một cái nhìn ngạc nhiên, we were surprised at the news, chúng tôi ngạc nhiên về tin đó
  • Thành ngữ: bad news have wings, tiếng lành đồn gần, tiếng dữ đồn xa
  • / dis´kwaiə¸tju:d /, như disquietness, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, angst , anxiousness , care , concern , disquiet , distress , nervousness , solicitude , unease , uneasiness , worry , inquietude , restiveness...
  • / ´hju:mə /, như humour, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, amusement , badinage , banter , buffoonery , clowning , comicality , comicalness , drollery , facetiousness...
  • / ´nju:z¸ka:stə /, Danh từ: người phát thanh bản tin ở đài, Từ đồng nghĩa: noun, anchor , anchor man /woman , anchor person , announcer , commentator , news anchor...
  • / ´hɔ:nit /, Danh từ: (động vật học) ong bắp cày, trêu vào tổ ong bắp cày ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), to stir up a nest of hornets, to bring a hornet's nest about one's ears
  • / ´æηkʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, angst , care , concern , disquiet , disquietude , distress , nervousness , solicitude , unease , uneasiness , worry
  • / ´timidnis /, như timidity, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , coyness , retiringness , timidity , hesitancy , indecision , indecisiveness , irresoluteness , irresolution , pause , shilly-shally...
  • / ´ʃainis /, danh từ, tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , coyness , retiringness , timidity , timidness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top