Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be still” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.839) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´stilmənt /,
  • / ´pæstil /, như pastil, Y học: viên ngậm, chế phẩm dược có chứa gelatine và glycerine, thường có bọc đường dùng để ngậm và tan dần trong miệng, Từ...
  • như stilt-bird,
  • / ´stilbait /, danh từ, (khoáng chất) xtinbit,
  • như stilt-bird,
  • / in´stil /, như instil, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, brainwash * , catechize , diffuse , disseminate , engender , engraft , force in , imbue , impart , impregnate...
  • / ´stil¸bə:θ /, Danh từ: phôi thai chết,
  • Danh từ: pháo dã chiến ( (cũng) field-artillery),
  • clê ống stilson,
  • thiết bị cửa van, spillway gate installation, thiết bị cửa van đập tràn
  • / a:´tilərimən /, như artillerist,
  • / pɔs´tiljən /, như postilion,
  • / ´heistily /, Phó từ: vội vàng, hấp tấp,
  • Thành Ngữ:, during the hostilities, trong lúc có chiến sự
  • Thành Ngữ:, on stilts, khoa trương, kêu mà rỗng (văn)
  • / ´fi:lda:¸tiləri /, danh từ, (quân sự), (như) field-piece, ( field-artillery) binh chủng pháo dã chiến,
  • / ´lʌstili /, phó từ, mạnh mẽ, cường tráng,
  • / ´pistileit /, Tính từ: (thực vật học) có nhụy (hoa),
  • Thành Ngữ:, to help a lame dog over a stile, giúp ai trong cơn hoạn nạn
  • như distil, Nghĩa chuyên ngành: chưng cất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top