Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be vigilant” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.326) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸seksi´veilənt /, Tính từ: (hoá học) có hoá trị sáu,
  • / ¸pentə´veilənt /, Tính từ: (hoá học) hoá trị năm, Điện lạnh: hóa trị năm,
  • / ¸pɔli´veilənt /, Tính từ: (hoá học) nhiều hoá trị, Hóa học & vật liệu: nhiều hóa trị, Điện lạnh: hóa trị...
  • / ˈvɪzɪtənt /, Tính từ: (thơ ca) đến thăm, thăm viếng, Danh từ: (thơ ca) người đến thăm, khách, (động vật học) chim di trú, Từ...
  • / ¸mɔnou´veilənt /, Tính từ: (hoá học) có hoá trị một, (sinh vật học) đơn trị, Hóa học & vật liệu: thuộc monobazơ, Kỹ...
  • / ´vidʒiləns /, Danh từ: sự cảnh giác, sự thận trọng, sự chú ý, sự đề phòng (nguy hiểm..), (y học) chứng mất ngủ, Kỹ thuật chung: sự thận...
  • ran rít,
  • kiểm tra sự thận trọng,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ ban tự tổ chức để bảo vệ trật tự, " tiểu ban kiểm tra" ( tổ chức hành tội kiểu lynsơ), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • / tə'betik /, Tính từ: (thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet, mắc bệnh tabet, Danh từ: người mắc bệnh tabet, Y học: thuộc...
  • bể chứa bằng bê tông, bể bê tông, concrete tank roof, nắp bể bê tông, prestressed concrete tank, bể bê tông ứng suất trước
  • lớp bê tông lót, lớp lót bêtông, lớp phủ bê tông, lớp phủ bêtông, lớp bọc bê tông, lớp lót bê tông, vỏ bê tông, Địa chất: sự đổ bêtông, vì bêtông (để chống lò),...
  • nhóm giao hoán, nhóm abel, nhóm aben, abelian group , semi group abel, nửa nhóm abel, nhóm abel, algebraically abelian group, nhóm abel đại số, algebraically closed abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically abelian group,...
  • bể làm trong, bể lắng, bể lọc, thùng lắng, bể lắng trong, thiết bị lắng, thùng lắng, bể lắng, bể lọc, bể lắng, Địa chất: bể lắng,
  • Thành Ngữ: bệnh giếng chìm, bệnh ketxon, bệnh thùng kín, bệnh thợ lặn, bệnh khí ép, Địa chất: bệnh giếng chìm, bệnh hộp chìm, bệnh thợ lặn,...
  • bể trầm tích, bề lắng, bể kết tủa, bể lắng, bể lắng bùn, horizontal flow sedimentation basin, bể lắng nằm ngang, secondary sedimentation basin, bể lắng cuối cùng, secondary sedimentation basin, bể lắng phụ, secondary...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top