Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Become famous” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.500) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhiệt kế beckman,
  • / ,hi'mousitə,blɑ:st /, Danh từ: (sinh học) nguyên bào máu, nguyên bào huyết,
  • Thành Ngữ:, one of these odd-come-shortlies, một trong những ngày gần đây nhất
  • trạm khí tượng, Xây dựng: đài khí tượng, Từ đồng nghĩa: noun, anemometer , barometer , weather bureau
  • / ´ʌpə¸moust /, Tính từ: cao nhất, trên hết (về vị trí, địa vị, tầm quan trọng), quan trọng hơn hết, ở hàng đầu, Phó từ: hướng lên trên,...
  • / ´enviəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, covetousness , jealousy
  • / zu:'mousiks /, sự thẩm thấu trong cơ thể sinh vật,
  • Idioms: to be welcomed in great state, Được tiếp đón long trọng
  • Danh từ; số nhiều loup-garous: ma chó sói, người càu cạu,
  • béc-muy-đa (tên nước, thủ đô: ha-min-tơn),
  • Idioms: to be extremely welcome, Được tiếp ân cần, niềm nở
  • / ¸di:kəm´paund /, tính từ & danh từ, (như) decomposite (chủ yếu dùng về (thực vật học)),
  • / əb'tru:ʤn /, danh từ, sự ép buộc, sự tống ấn, sự bắt phải theo, hành động ép buộc, Từ đồng nghĩa: noun, unwelcome obtrusion, những sự ép buộc khó chịu, interference , intervention...
  • Thành Ngữ:, to welcome ( receive , greet ) with open arms, đón tiếp ân cần, niềm nở
  • =piecemeal,
  • Danh từ: như upstart, Từ đồng nghĩa: noun, arrogant , newcomer , nouveau riche , snob , upstart
  • / ,eki'mousis /, Danh từ: (y học) vết bầm máu, Y học: bầm máu,
  • Thành Ngữ:, be in/come into vogue, trở thành mốt
  • Idioms: to be jealous of one 's rights, quyết tâm bảo vệ quyền lợi của mình
  • / ¸θəmou´pɔzitiv /, Điện lạnh: dương nhiệt, Kỹ thuật chung: tỏa nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top