Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blow one’s stack” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.631) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, someone's blood is up, ai đó đang sôi máu, đang tím gan
  • Thành Ngữ:, to follow in someone's tracks, theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai
  • Idioms: to have stacks of work, có nhiều việc
  • đẩy xuống, push-down list, danh sách đẩy xuống, push-down stack, ngăn xếp đẩy xuống, push-down storage, bộ nhớ đẩy xuống
  • Thành Ngữ:, to take obstacle in one's stride, vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)
  • Thành Ngữ:, to put one's pride in one's pocket, o swallow one's pride
  • Thành Ngữ:, not to know one's arse from one's elbows, know
  • sự đánh đống, sự tạo ngăn xếp, sự xếp chồng, sự xếp đống, sự chồng, sự đánh đống, sự xếp, job stacking, sự xếp chồng công việc
  • Thành Ngữ:, to see how the wind blows ( lies ), o see which way the wind is blowing
  • / ´hei¸stæk /, Danh từ: Đống cỏ khô, Kỹ thuật chung: đống rơm, Từ đồng nghĩa: noun, sheaf , stack , rick , hay , haycock...
  • Thời quá khứ của .blow:,
  • / ´blou¸drai /, danh từ, sự sấy tóc, ngoại động từ, to blow-dry someone, sấy tóc cho ai
  • / ¸tə:bou´blowə /, Cơ khí & công trình: máy quạt tuabin, quạt kiểu tuabin,
  • Thành Ngữ:, put /shove/stick one's oar in, ut/shove/stick one's oar
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , blanked out , blotted out , blown over , buried , bygone...
  • Thành Ngữ:, to follow one's nose, nose
  • Thành Ngữ:, to make one's blood boil, boil
  • / ¸eflɔ:´res /, Nội động từ: nở hoa, (hoa) lên hoa, Hóa học & vật liệu: lên hoa, Từ đồng nghĩa: verb, blossom , blow...
  • Thành Ngữ:, to wear a gallows look ; to have the gallows in one's face, có bộ mặt đáng chém, trông có vẻ hiểm ác
  • / ´blou¸tɔ:tʃ /, như blowlamp, Cơ khí & công trình: bộ đèn hàn, Kỹ thuật chung: đèn hàn, đèn hàn thiếc, đèn hàn vảy, mỏ hàn, Địa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top