Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Built into the system systematic means periodic” Tìm theo Từ | Cụm từ (55.997) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ thống thử, hệ thống dùng thử, hệ thống kiểm tra, mẫu ban đầu, olts ( onlinetest system ), hệ thống thử trực tuyến, online test system, hệ thống thử trực tuyến, olts (on-line test system ), hệ thống kiểm...
  • hệ thống quạt, thermostatically controlled fan system, hệ (thống) quạt ổn nhiệt, thermostatically controlled fan system, hệ thống quạt ổn nhiệt
  • Tính từ: phong kiến, Kỹ thuật chung: phong kiến, feudal system, chế độ phong kiến, feudal mandarins, quan lại phong kiến
  • sự điều khiển sản xuất, sự quản lý sản xuất, quản lý sản xuất, production management system, chế độ quản lý sản xuất
  • lập trình điều khiển hệ thống, scp ( systemcontrol programming ), sự lặp trình điều khiển hệ thống, system control programming (scp), sự lập trình điều khiển hệ thống
  • dầm hợp tổ, dầm ghép, deep built-up girder, dầm ghép nhiều tầng
  • đo lường từ xa, đo từ xa, remote measuring system, hệ thống đo lường từ xa
  • quạt điều chỉnh theo ổn nhiệt, quạt ổn nhiệt, thermostatically controlled fan system, hệ (thống) quạt ổn nhiệt, thermostatically controlled fan system, hệ thống quạt ổn nhiệt
  • như sweating system,
  • quỹ khấu hao, quỹ khấu hao, depreciation fund system, chế độ quỹ khấu hao
  • hệ đơn vị, hệ (thống) đơn vị, hệ đơn vị, hệ thống đơn vị, hệ đơnvị, electromagnetic system of units, hệ thống đơn vị điện từ, international system of units of measurement, hệ thống đơn vị quốc tế,...
  • máy tính digital, máy tính bằng số, máy tính theo số, máy tính chữ số, máy tính số, universal digital computer, máy tính chữ số vạn năng, analog-digital computer, máy tính số tương tự, digital computer system, hệ...
  • vùng điều khiển hệ thống, default system control area (dsca), vùng điều khiển hệ thống mặc định, dsca ( defaultsystem control area ), vùng điều khiển hệ thống mặc định
  • hạn ngạch nhập khẩu tự động, automatic import quota system, chế độ hạn ngạch nhập khẩu tự động
  • khống chế nhiệt độ từ xa, điều chỉnh nhiệt độ từ xa, sự điều chỉnh (khống chế) nhiệt độ từ xa, remote temperature control system, hệ (thống) điều chỉnh nhiệt độ từ xa
  • chi phí chuẩn, giá thành tiêu chuẩn, phí tổn tiêu chuẩn, các chi phí định mức, attainable standard cost, chi phí chuẩn có thể đạt được, basic standard cost, giá thành tiêu chuẩn cơ bản, standard cost system, phương...
  • Danh từ: (kinh tế) kim bản vị, sự lấy chuẩn vàng, vàng tiêu chuẩn, bản vị vàng, chế độ bản vị vàng, automatic gold standard, bản vị vàng tự động, gold standard system, chế...
  • làm lạnh ghép tầng, sự làm lạnh ghép tầng, cascade refrigeration system, hệ làm lạnh ghép tầng, cascade refrigeration system, hệ thống làm lạnh ghép tầng
  • network file system, hệ thống file mạng,
  • làm lạnh cryo, cryogenic cooling system, hệ làm lạnh cryo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top