Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CSU” Tìm theo Từ | Cụm từ (133.446) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khách hàng thiết lập,
  • / ə´tounmənt /, Danh từ: sự chuộc lỗi, sự đền tội, sự đau khổ và cái chết của chúa giêsu để chuộc lại tội lỗi của loài người, sự cứu thế, Từ...
  • / kraist /, Danh từ: chúa giê-su, chúa cứu thế,
  • /,æbrəkə'dæbrə/, Danh từ: câu thần chú, lời nói khó hiểu, Từ đồng nghĩa: noun, hocus-pocus , incantation , invocation , mumbo jumbo , open sesame , spell , double...
  • / ri:´strʌktʃə /, Ngoại động từ: cơ cấu lại; tổ chức lại; sắp xếp lại, Kinh tế: cải tổ, cấu trúc lại, điều chỉnh, sắp xếp lại, to restructure...
  • / in´vouk /, Ngoại động từ: cầu khẩn, gọi cho hiện lên (ma quỷ...), viện dẫn chứng, cầu khẩn (sự giúp đỡ, sự trả thù...), Toán & tin: dẫn...
  • / kwa:k /, Danh từ: (vật lý) hạt quác, vi lượng, Điện lạnh: quac, Kỹ thuật chung: quac (hạt cơ bản), quark structure, cấu...
  • Nghĩa chuyên ngành: casualty insurance, contingency insurance,
  • Toán & tin: cơ cấu; thiết bị máy móc; thiết bị hàm, actuating machanism, cơ cấu dẫn động, cơ cấu thừa hành, chance machanism, cơ cấu chọn ngẫu nhiên, clutch machanism, cơ cấu...
  • Tính từ: thần học về chúa giê-su cứu thế,
  • / ha:´mɔniks /, Danh từ: hoà âm học, Vật lý: họa ba, Kỹ thuật chung: hàm điều hòa, sóng hài, measurement of the harmonics...
  • / ´ɔil¸bɛəriη /, Hóa học & vật liệu: chứa dầu, có dầu, mang dầu, oil bearing limestone, đá vôi chứa dầu, oil bearing structure, cấu tạo chứa dầu, oil-bearing sand, cát chứa...
  • Thành Ngữ:, first cousin ; cousin german, anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột
  • / naun /, Danh từ: (ngôn ngữ học) danh từ, Kỹ thuật chung: danh từ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, ablative , abstract , accusative...
  • / sɔ¸tiəri´ɔlədʒi /, Danh từ: thần học về chúa giê-su cứu thế,
  • / si 'pi ju - baund /, giới hạn bởi cpu,
  • thời gian cpu,
  • / pʌηk´tiliəs /, Tính từ: chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt; kỹ tính, câu nệ (như) punctual, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Danh từ: sợi thủy tinh, Kỹ thuật chung: sợi quang, sợi thủy tinh, glass fibre design, cấu trúc bằng sợi thủy tinh, glass fibre insulation, cách nhiệt bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top