Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carotis” Tìm theo Từ | Cụm từ (237) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhóm chất carotene, carotinoit,
  • / ´kærətin /, danh từ, carotin,
  • / ´kærə¸ti:n /, Y học: sắc tố màu vàng hoặc cam, Kinh tế: carotin,
  • carotin huyết,
  • / ´nekrətaiz /, như necrotise,
  • / pə´rɔtid /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) mang tai, Danh từ: (giải phẫu) tuyến mang tai ( parotid gland),
  • / ´lɔgiη /, Danh từ: việc đốn gỗ, Hóa học & vật liệu: kỹ thuật carota, kỹ thuật log, Xây dựng: carôta, sự cưa...
  • caroten huyết,
  • nhiễm carotene huyết,
  • (chứng) caroten }luyết,
  • carotenaza,
  • (chứng) tăng caroten huyết,
  • xanthine huyết (carotene huyết),
  • chứng tăng caroten - huyết,
  • đihyđroxy-anpha-caroten,
  • (chứng) nhiễm màu caroten da,
  • / 'lu:tiin /, Danh từ: (sinh vật học); (hoá học) lutein, hoàng thể tố, thể vàng, đihyđroxy-caroten,
  • sóng thẳng, clapotis, sóng dừng, sóng đứng, standing-wave loss factor, hệ số tổn hao sóng dừng, voltage standing wave ratio, tỷ số sóng dừng điện áp, standing wave flume, máng sóng đứng, standing wave ratio, tỷ số...
  • / ´prɔtistən¸taiz /, ngoại động từ, làm cho theo đạo tin lành, nội động từ, theo đạo tin lành,
  • carota giếng khoan, kỹ thuật carota giếng khoan, kỹ thuật log giếng khoan (đo giếng), carôta lỗ khoan, kỹ thuật carota giếng bằng phóng xạ, kỹ thuật log giếng bằng phóng xạ, sự ghi, acoustic well logging, quá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top