Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chacun” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.748) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bệnh giun dracunculus,
  • bệnh giun dracunculus,
  • ống tĩnh mạcharantìus,
  • phảnứng màng não,
  • loa nhiều kênh, multichannel loudspeaker baffle, hộp loa nhiều kênh, multichannel loudspeaker baffle, tấm trợ loa nhiều kênh
  • cơ chéo to trong củabụng,
  • cơ chéo to trong củabụng,
  • lá sâu củacân thái dương,
  • Tính từ: khó có thể đổ, khó có thể thay đổi; vững chắc, a rock-steady chair, một cái ghế vững chắc, a rock-steady friendship, một tình...
  • (pas) phảnứng schiff (pas),
  • thạchnatri eosin trung hòa,
  • hàng đợi kênh, lcq ( logicalchannel queue ), hàng đợi kênh logic, logical channel queue (lcq), hàng đợi kênh logic
  • / kən´sɔli¸deit /, Ngoại động từ: làm (cho) chắc, củng cố, hợp nhất, thống nhất, Nội động từ: trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc,
  • / kən´sistəns /, Danh từ: Độ đặc, độ chắc, (nghĩa bóng) tính vững chắc, tính chắc chắn, Cơ khí & công trình: độ nhất quán, Toán...
  • nhân lưng củavùng dưới đồi,
  • bệnh giun dracunculus,bệnh giun rồng,
  • nhân cận não thất củavùng dưới đồi,
  • Danh từ: (hoá học) mạch hở, mạch hở, open chain compound, hợp chất mạch hở, open chain hydrocarbon, hiđrocacbon mạch hở
  • / swɔp /, Danh từ: sự trao đổi, sự đổi chác, sự đánh đổi, vật thích hợp để đổi, Ngoại động từ: Đổi, trao đổi, đổi chác, đánh đổi,...
  • thuốc chữachứng nghiện rượu mãn tính.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top