Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chah” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.549) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dis'membə /, Ngoại động từ: chặt chân tay, chia cắt (một nước...), Hình thái từ: Kinh tế: chặt cánh, chặt chân,
  • chất hạ điểm chảy, chất ức chế điểm chảy,
  • / ¸kælkə´paiə¸rait /, Danh từ: (khoáng chất) chancopirit, Hóa học & vật liệu: chancopirit, pirit đồmg, Địa chất: chancopyrit,...
  • Thành Ngữ: chắc chắn, for certain, chắc chắn, đích xác
  • chất làm lạnh cháy được, môi chất lạnh cháy được,
  • chất làm hạ điểm chảy, chất ức chế điểm chảy,
  • chất lỏng cháy được, chất lỏng dễ cháy,
  • / ´kæbə¸zait /, danh từ, (khoáng chất) chabaxit, Địa chất: chabazit,
  • pin chất điện phân nóng chảy, bình chất điện phân nóng chảy,
  • thuốc hàn dễ chảy, chất hàn dễ chảy, chất hàn nhanh,
  • cữ hạn vị chạy dao, cữ chặn bước tiến, cữ chặn chạy dao,
  • Danh từ (như) .short: (điện học) mạch ngắn, mạch chập, chạm điện, mạch ngắn, mạch chập, sự chạm điện (đoản mạch), chập mạch, ngắn mạch, sự đoản mạch, sự ngắn...
  • sự bảo đảm chắc chắn, sự bảo đảm chắc chắn,
  • mức lẫn loạn cho phép, mức chất lượng chấp nhận được, mức chất lượng khả chấp,
  • / kæl´sedəni /, Danh từ: (khoáng chất) chanxeđon, Địa chất: chanxedon,
  • chất nổ chậm, thuốc nổ chậm, chất nổ có sức công phá yếu,
  • / ʌn'sə:tnti /, Danh từ: sự không chắc chắn; tình trạng không biết chắc, tình trạng không rõ ràng, ( số nhiều) điều không chắc chắn, tính dễ thay đổi, tính có thể thay đổi,...
  • / ´sə:tnti /, Danh từ: Điều chắc chắn, vật đã nắm trong tay, sự tin chắc, sự chắc chắn, never quit certainty for hope, chớ nên thả mồi bắt bóng, Toán...
  • / in’evitəbli /, Phó từ: chắc hẳn, chắc chắn, an awful accident will happen inevitably , if you drive at 120 km per hour, chắc chắn tai nạn thảm khốc sẽ xảy ra, nếu anh lái 120 km/giờ,...
  • màng chắn bằng khí hơi, van chắn nước, bít kín chất lỏng, cửa van thủy lực, van chất lòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top