Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chatte” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.384) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhiễu kênh phụ cận, nhiễu kênh lân cận, adjacent channel interference (aci), can nhiễu kênh lân cận
  • / in´taisə /, Từ đồng nghĩa: noun, allurer , charmer , inveigler , lurer , tempter
  • phí tổn vận chuyển, cước vận chuyển, vận phí, freight charges paid, đã trả cước (vận chuyển)
  • tỉ giá hối đoái, the dance of the exchange rate, vũ điệu của tỉ giá hối đoái
  • buồng để tuabin, buồng tuabin, turbine chamber of the closed system, buồng tuabin thuộc hệ khép kín
  • chuyển đổi, thay đổi, trao đổi, mean time to exchange (mtte), thời gian trung bình trao đổi
  • Thành Ngữ:, to be chained to the oar, bị bắt và làm việc nặng và lâu
  • Thành Ngữ:, to take one's ( the ) change out of somebody, (thông tục) trả thù ai
  • kênh truyền tin, kênh truyền, kênh truyền dẫn, kênh truyền thông, data transmission channel, kênh truyền dữ liệu
  • lũ lớn nhất, maximum flood discharge, lưu lượng lũ lớn nhất, maximum flood flow, lưu lượng lũ lớn nhất
  • channels,
  • Địa chất: phương pháp tuyển (trong lớp cát sôi, chất huyền phù, cát, cát thể vẩn), phương pháp chance,
  • buồng lạnh hàng hải, buồng lạnh trên tàu thủy, marine cold chamber (room), buồng lạnh hàng hải (trên tàu thủy)
  • như plainchant,
  • kiểu dáng(patterns),
  • chế độ nghèo, depletion mode fet, fet chế độ nghèo, p-channel depletion mode mos transistor, tranzito mos chế độ nghèo kênh
  • tỷ số nạp điện, tỷ số điện nạp, cước phí, suất cước hợp đồng, call charge rate, cước phí cuộc gọi
  • Kỹ thuật chung: đã trả trước, Kinh tế: đã trả cước, đã trả dứt, đã trả trước, charges prepaid,...
  • định luật charles,
  • định luật charles,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top