Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cherche” Tìm theo Từ | Cụm từ (148) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chéo, chếch, xiên,
  • ước lượng không chệch,
  • sự lấy mẫu chệch,
  • đường chéo (chếch) xương đùi,
  • sự lấy mẫu không chệch,
  • lưỡng cực chếch,
  • ước lượng chệch,
  • ước lượng tuyệt đối không chệch,
  • miền tới hạn không chệch,
  • sự chuẩn bị hạ cánh chệch,
  • Toán & tin: (thống kê ) không chệch,
  • / di:vi'ei∫n /, Danh từ: sự chệch, sự lệch, sự chệch hướng; (nghĩa bóng) sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời, (toán học); (vật lý) độ lệch,
  • / ´gouə /, Danh từ: người đi, người đi lại, cô gái thích chung chạ với đàn ông, the comers and goers, khách qua lại, a church-goer, người đi lễ nhà thờ, a cinema-goer, người đi...
  • / ə'blikwiti /, Danh từ: sự xiên, sự chéo, sự chếch, Độ xiên, độ nghiêng, tính quanh co, tính không thẳng thắn, Toán & tin: (thiên văn ) độ nghiêng,...
  • / ə'bli:k /, Tính từ: xiên, chéo, chếch, cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn, (thực vật học) không đối xứng, không cân (lá), (ngôn ngữ học) gián tiếp, Nội...
  • áp lực chệch, áp lực vi sai, áp suất phân dị, chênh lệch áp lực, độ chênh áp suất, áp lực chênh, áp suất chênh, áp suất vi sai, constant differential pressure, áp suất chênh không đổi, differential pressure...
  • chệch cao lên, chệch lên trên,
  • bệnh teo chất trắng não, bệnh merzbacher-pelizaeus, bệnh thoái hóa,
  • Tính từ: khao khát từ lâu, a long-cherished hope, một hy vọng ôm ấp từ lâu
  • Idioms: to be a church -goer, người năng đi nhà thờ, năng đi xem lễ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top