Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chim phường chèo” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.815) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • độ cong (phương) hai chiều, độ cong theo hướng (phương) hai chiều,
  • / ʃæɳk /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) chân, cẳng, xương ống chân, chân chim; ống chân tất dài, thân cột; cuống hoa; chuôi đao; cán dao; tay chèo, lúc thú vị nhất trong buổi...
  • chương trình tham chiếu chéo,
  • phương tiện chỉnh lý (chương trình),
  • / pi:p /, Danh từ: cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự lọt qua, sự ló ra, sự hé lộ ra, tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chiêm chiếp (chuột, chim...), sự bắt chước...
  • Danh từ: chuông chùm, Điệu nhạc chuông, Từ đồng nghĩa: noun, angelus , chimes , glockenspiel , gong , lyra , peal...
  • / 'keiljɑ:d /, Danh từ: vườn rau, Kinh tế: vườn rau, kailyard school, trường phái phương ngôn (của những nhà văn (thường) dùng ngôn ngữ địa phương...
  • / ´rigə /, Danh từ (như) .rigor: tính nghiêm khắc, tính nghiêm ngặt, tính khắc nghiệt, tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu), tính khắc khổ (đời sống), tính chính xác (phương...
  • Danh từ: cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự lọt qua, sự ló ra, sự hé lộ ra, tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chiêm chiếp (chuột, chim...), sự bắt chước tiếng còi...
  • việc sử dụng đất, sự sử dụng đất, sự chiếm hữu đất (ở địa phương), sự chỉnh đốn lãnh thổ (của quốc gia),
  • /'tæktik/, Danh từ: cách; chước; thủ đoạn, mưu kế, mẹo (phương tiện để thực hiện cái gì), Kỹ thuật chung: chiến thuật, Kinh...
  • chính quyền địa phương, local government stock, chứng khoán chính quyền địa phương, partial tax transfer to local government, chuyển nhượng một phần thuế cho chính quyền địa phương
  • / ɔ: /, Danh từ: mái chèo, người chèo thuyền, tay chèo, (nghĩa bóng) cánh (chim); cánh tay (người); vây (cá), Đưa ra một ý kiến, lời khuyên, Động từ:...
  • kỹ thuật xem xét và đánh giá chương trình, phương pháp đánh giá xem xét theo chương trình,
  • / ´loukə¸lizəm /, Danh từ: sự gắn bó với địa phương; chủ nghĩa địa phương, tiếng địa phương; phong tục tập quán địa phương, tính chất địa phương, thói quê kệch,...
  • / 'gæli /, Danh từ: (sử học) thuyền galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, (thường) do nô lệ hoặc tù nhân chèo), (hàng hải) bếp (ở dưới tàu), (ngành in) khay (để sắp...
  • / ´eiviəri /, Danh từ: chuồng chim, Kỹ thuật chung: chuồng chim, Kinh tế: chuồng nuôi gia cầm, Từ...
  • Danh từ: (thương mại và (tài chính)) nguyên tắc song phương, sự đối xứng hai bên, chủ nghĩa mậu dịch hai bên cùng có lợi, chủ trương...
  • / twi:t /, Danh từ: tiếng chiêm chiếp (chim), Nội động từ: kêu chiêm chiếp (chim), Hình Thái Từ: Từ...
  • / /pərt/ /, Danh từ (như) .rod: chỗ chim đậu (cành cây, sào..); nơi chim trú (lồng chim, chuồng gà..), (nghĩa bóng) địa vị cao, con sào (đơn vị đo chiều dài (đất) = 5, 5 yat tức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top