Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ciadel” Tìm theo Từ | Cụm từ (579) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điểm kép, accidental double point, điểm kép ngẫu nhiên
  • / ´fi:ti¸said /, danh từ, cũng .foeticide, thuốc phá thai,
  • Thành Ngữ:, accidents will happen, việc gì đến phải đến
  • Danh từ: (từ hiếm) xem parricide,
  • / ´redʒi¸saidl /, tính từ, thuộc regicide,
  • anti-friction material once widely used for brake linings., lớp lót amiăng,
  • / ´biədlis /, tính từ, không có râu, không có ngạnh,
  • bảo hiểm chết, accident death insurance, bảo hiểm chết bất ngờ
  • Thành Ngữ:, cadet corps, lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn ( anh)
  • Từ đồng nghĩa: adjective, attendant , coincident , concomitant , concurrent
  • viết tắt, tức là, đó là, có nghĩa là, nói một cách khác (tiếng la tinh videlicet),
  • mẹ, matricide, tội giết mẹ; kẻ giết mẹ, matriarchy, chế độ mẫu quyền
  • Idioms: to be admitted to the academy, Được nhận vào hàn lâm viện
  • / ´saili¸set /, Phó từ: nghĩa là, đặc biệt là, Từ đồng nghĩa: adverb, specifically , videlicet
  • Thành Ngữ:, more cider and less talk, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít đi
  • Phó từ: cá biệt, khác thường, Từ đồng nghĩa: adverb, particularly , abnormally , especially , extraordinarily ,...
  • bảo hiểm tai nạn cá nhân, personal accident insurance policy, đơn bảo hiểm tai nạn cá nhân
  • / 'rɑ:də /, Danh từ: (viết tắt) của royal academy of dramatic art học viện hoàng gia về nghệ thuật kịch,
  • / self-ɪnˈdʌldʒənt /, Tính từ: bê tha, đam mê lạc thú, Từ đồng nghĩa: adjective, decadent , effete , greedy...
  • / ´stʌnt¸mæn /, Danh từ: (điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm; cátcađơ ( cascadeur ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top