Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clangor” Tìm theo Từ | Cụm từ (108) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸tinti¸næbju´leiʃən /, Danh từ: tiếng leng keng của nhiều chuông, Từ đồng nghĩa: noun, chime , clanging , clangor , jingle , noise , ringing , sound
  • Thành Ngữ:, to drop a brick/clanger, gây khó chịu cho ai mà chính mình cũng chẳng biết
  • Danh từ: xi măng pooclăng (làm bằng đá phấn và đất sét có màu giống (như) đá pooclăng),
  • đốt cuối củangón,
  • động mạch chính củangón tay cái,
  • / ¸plænə´græfik /, Tính từ: thuộc planography,
  • hố mắt cángoài,
  • / læηgə'ba:dik /, Tính từ: thuộc người langôba,
  • / 'læηgə,ba:d /, Danh từ: người langôba (xâm nhập nước ý ở (thế kỷ) thứ sáu),
  • túi dưới da mắt cángoài,
  • thiết bị trao đổi ion, mineral ion exchanger, thiết bị trao đổi ion khoáng, mixed bed ion exchanger, thiết bị trao đổi ion có lớp trộn, organic ion exchanger, thiết bị trao đổi ion hữu cơ
  • bộ chỉnh áp, bộ đổi đầu lối ra, bộ đổi nấc điện áp, công tắc nhiều tiếp điểm, bộ điều chỉnh điện áp, load tap changer, bộ chỉnh áp chịu tải, load tap changer, bộ chỉnh áp có tải, off-load...
  • / æη´gɔ:rə /, Danh từ: mèo angora ( (cũng) angora cat), dê angora ( (cũng) angora goast), thỏ angora ( (cũng) angora rabbit), lông len thỏ angora; lông len dê angora, hàng angora (dệt bằng lông...
  • / ´længuə /, Danh từ: loại khỉ châu á, loài voọc, golden - headed langur, voọc đầu vàng, mentawi islands snub - nosed langur, voọc mũi hếch đảo mentawi
  • chânnoron,
  • chânnơron,
  • dây chằngarantius, dây chằng tĩnh mạch gan,
  • dây chằngarantius, dây chằng tĩnh mạch gan,
  • bộ chỉnh áp chịu tải, test on on-load tap-changer, thử bộ chỉnh áp chịu tải
  • đảo langerhans,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top