Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coming up roses” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.118) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸leptouspai´rousis /, Danh từ; số nhiều leptospiroses: (y học) bệnh trùng xoắn móc câu, Y học: bệnh léptospira (bệnh weil),
  • Thành Ngữ:, have ( got ) another think coming, buộc phải suy nghĩ lại
  • / nju´rousis /, Danh từ, số nhiều .neuroses: (y học) chứng loạn thần kinh chức năng, Y học: loạn thần kinh, Từ đồng nghĩa:...
  • / rai´nɔsərəs /, Danh từ, số nhiều .rhinoceros, rhinoceroses: (viết tắt) rhino con tê giác, Từ đồng nghĩa: noun, have ,.. a hide / skin like a rhinoceros, trơ;...
  • mức chất lượng, acceptable quality level, mức chất lượng chấp nhận được, acceptable quality level, mức chất lượng khả chấp, acceptable quality level (aql), mức chất lượng chấp nhận được, incoming quality...
  • bộ nguồn nguồn công suất, nguồn, nguồn cung cấp năng lượng, nguồn điện, nguồn dòng, nguồn năng lượng, nguồn năng lượng, electric power source or outlet, nguồn điện, incoming power source fail, mất nguồn...
  • mạch trục chính, mạch đường trung kế, mạch trung chuyển, incoming trunk circuit, mạch trung chuyển tới, outgoing trunk circuit, mạch trung chuyển ra ngoài; mạch trung kế
  • Thành Ngữ:, a bed of roses, luống hoa hồng
  • Thành Ngữ:, lilies and roses, nước da trắng hồng
  • Thành Ngữ:, a path strewn with roses, cuộc sống đầy lạc thú
  • / 'lækiη /, Tính từ: ngu độn; ngây ngô, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, can ’t cut it , coming up short...
  • Thành Ngữ:, life is not all roses, đời không phải hoa hồng cả, đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn
  • / ´ræmblə /, Danh từ: người đi dạo chơi, người đi ngao du, (thực vật học) cây leo, rambler roses, (thuộc ngữ) cây hồng leo
  • Idioms: to be at cross -purposes, hiểu lầm
  • Danh từ số nhiều: mục đích trái ngược, ý định trái ngược, we're at cross purposes: i'm talking about history, you're talking about politics, chúng ta hiểu lầm nhau rồi: tôi bàn chuyện...
  • / 'kouzi /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, comfortable , comfy , cuddled up , cushy , easeful , in clover , intimate , in velvet , on bed of roses , restful...
  • / ´sænd¸mæn /, Danh từ: sự buồn ngủ; cơn buồn ngủ, ( the sandman) ông ba bị (người tưởng tượng làm cho trẻ em ngủ), the sandman's coming  !, ông ba bị đến đấy! (doạ để...
  • máy chải, circular combing machine, máy chải kỹ tròn, rectilinear-combing machine, máy chải kỹ phẳng
  • nhạy điện, electrosensitive paper, giấy nhạy điện, electrosensitive printer, máy in nhạy điện, electrosensitive safety system, hệ an toàn nhạy điện
  • / ´fi:ld¸test /, danh từ, sự thực nghiệm, Động từ, thực nghiệm, all these computers undergo strict field-tests before coming to customers, tất cả các máy điện toán này đều qua thực nghiệm nghiêm ngặt trước khi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top