Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cristalline” Tìm theo Từ | Cụm từ (55) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸maikrou´kristə¸lain /, Hóa học & vật liệu: vi kết tinh, Kỹ thuật chung: vi tinh thể, microcrystalline limestone, đá vôi vi kết tinh
  • bụi silic, crystalline silica dust, bụi silic ôxit kết tinh
  • năng lượng dị hướng, magneto crystalline anisotropy energy, năng lượng dị hướng từ tinh thể
  • Tính từ: không kết tinh, không kết tinh, non crystalline texture, kiến trúc không kết tinh
  • đá biến thể, đá biến chất, crystalline metamorphic rock, đá biến chất kết tinh, dynamic metamorphic rock, đá biến chất động lục
"
  • Thành Ngữ: thể thủy tinh, thấu kính tinh thể, thủy tinh thể (của mắt), crystalline lens, (nhãn khoa) thủy tinh thể
  • Tính từ: trong suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, crystal clear , crystalline , limpid , lucid , pellucid , transparent...
  • bộ kết tinh, thiết bị kết tinh, thiết bị kết tinh, thùng kết tinh, vacuum crystallizer, bộ kết tinh chân không, first product crystallizer, thiết bị kết tinh sản phẩm...
  • Tính từ: kết tinh, bằng pha lê; giống pha lê, trong như pha lê, Xây dựng: thuộc tinh thể, Y học: trong như pha lê, Kỹ...
  • globulin thể thủy tinh,
  • hang động [hang động],
  • / ´kristə¸lait /, Hóa học & vật liệu: mầm tinh thể, Điện lạnh: tinh thể hạt nhỏ, Kỹ thuật chung: vi tinh thể,
  • / ´kristə¸laiz /, Động từ: kết tinh, bọc đường kính, rắc đường kính, hình thái từ: Kỹ thuật chung: kết tinh, kết...
  • men kết tinh,
  • insulin kết tinh,
  • tinh thể nhỏ, hạt tinh thể,
  • hệ tinh thể,
  • vết nứt tinh thể, mặt gãy tinh thể,
  • kim loại tinh thể, kim loại tinh thể,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top