Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D ami” Tìm theo Từ | Cụm từ (271.723) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • được nhúng tẩm, được ngâm tẩm, thấm, thấm [được thấm], bitumen-impregnated, đã thấm bitum, bitumen-impregnated, đã thấm nhựa, impregnated carbon, than để thấm...
  • / mis'teik /, Danh từ: lỗi, sai lầm, lỗi lầm, it's hot today and no mistake, không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng, Động từ .mistook; .mistaken: phạm...
  • Tính từ, phó từ, danh từ: nam tây nam (giữa nam va tây nam), nam tây - nam, nam-tây nam, nam-tây nam (la bàn),
  • Danh từ: sự nhúng (tắm) ướt, sự tẩm (gỗ), sự ngâm, ngâm, sự ngâm, sự tẩm ướt, tẩm ướt, steeping method of coffee making, phương...
  • / 'wɔ:miɳ /, sự làm ấm, sự hâm nóng, sự sưởi ấm, sự làm ấm, sự sưởi ấm, sự đun nóng, danh từ, sự làm ấm, sự hâm, sự hơ, sự sưởi ấm, (từ lóng) trận đòn, trận roi, tính từ, làm cho ấm;...
  • / ¸semi´pə:miəbl /, Y học: bán thân, nửa thân, Điện lạnh: bán thấm, nửa thấm,
  • / ´ka:minətiv /, Tính từ: (y học) làm đánh rắm, Danh từ: (y học) thuốc đánh rắm,
  • / ,əbi pe'taimiə /, liệt đám rối dương,
  • / pɔ:´nɔgrəfi /, Danh từ: sự khiêu dâm; hành động khiêu dâm, sách báo khiêu dâm, Từ đồng nghĩa: noun, the trade in pornography, việc mua bán sách báo...
  • / ´pə:miəbl /, Tính từ: thấm qua được, Xây dựng: thấm, lọt qua, vật liệu thấm nước, Kỹ thuật chung: lọt, rò, thấm,...
  • / ´kʌstədi /, Danh từ: sự chăm sóc, sự giám hộ, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm, Kinh tế: bảo hộ, bắt giam, giam cấm, giam...
  • / ´sauθ´sauθ´i:st /, Tính từ, phó từ, danh từ: nam Đông nam (giữa nam và Đông nam), Kỹ thuật chung: nam-Đông nam, nam-Đông nam (la bàn),
  • / ´pæntə¸maim /, Danh từ ( .panto): kịch câm; diễn viên kịch câm, kịch pantomim (một loại kịch câm thần thoại anh), Động từ: ra hiệu kịch câm,...
  • / ´dʒə:minəbl /, tính từ, có thể nẩy mầm,
  • / ¸dʒə:mi´neiʃən /, danh từ, sự mọc mộng, sự nảy mầm,
  • / ´vaiə¸leit /, Ngoại động từ: vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...), hãm hiếp (đàn bà, con gái), phá rối, can thiệp vào, xâm phạm đến (tự do cá...
  • / ´dʒə:mi¸neit /, Nội động từ: nảy mầm, nảy ra, nảy sinh ra (trong trí), Ngoại động từ: làm mọc mộng, làm nảy mầm, sinh ra, đẻ ra, Hình...
  • / ´reisist /, như racialist, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, anti-semitic , biased , illiberal , intolerant , narrow-minded , opinionated , partial , prejudiced , sectarian , small-minded , xenophobic, anti-semite...
  • / ´sʌðəli /, Tính từ & phó từ: thổi từ phương nam (gió), hướng về phương nam, Danh từ số nhiều: gió nam; gió thổi từ phương nam, Toán...
  • / ´dʒə:minətiv /, tính từ, nảy sinh, mọc mộng, nảy mầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top