Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D ami” Tìm theo Từ | Cụm từ (271.723) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di'miniʃ /, Động từ: bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ, Đồng nghĩa: Trái nghĩa:, to diminish someone's powers, giảm...
  • hoạt thạch sợi, agalit (bột amian), Địa chất: agalit, bột amian, đá talc dạng sợi,
  • tryptophan, một amino acid thìết yếu, see amino acid.,
  • / 'leidiin'weitiɳ /, danh từ, số nhiều .ladies-in-waiting, Từ đồng nghĩa: noun, thị nữ, thị tỳ (theo hầu các hoàng hậu), abigail , lady of the bedchamber , lady 's maid , maid-in-waiting ,...
  • / 't∫iəlis /, Tính từ: buồn ủ rũ, ỉu xìu; âm u, ảm đạm, không vui vẻ, miễn cưỡng, bất đắc dĩ (việc làm), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ai´diəlist /, danh từ, (triết học) người duy tâm, người hay lý tưởng hoá; (mỉa mai) người mơ mộng không thực tế, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ¸voukəlai´zeiʃən /, danh từ, sự phát âm; cách đọc, (âm nhạc) sự xướng âm, (ngôn ngữ học) sự nguyên âm hoá, Từ đồng nghĩa: noun, discourse , talk , utterance , verbalization ,...
  • / ¸indi¸tə:mi´neiʃən /, Danh từ: tính vô định, tính vô hạn, tính không rõ ràng, tính lờ mờ, tính mập mờ, tính mơ hồ, tính thiếu quả quyết, tính thiếu quyết tâm, tính do...
  • / eks¸tə:mi´neiʃən /, danh từ, sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ diệt, Từ đồng nghĩa: noun, massive extermination, sự hủy diệt hàng loạt, eradication , extinction , extinguishment ,...
  • / di,tə:mi'neiʃn /, Danh từ: sự xác định, sự định rõ, sự quyết định, tính quả quyết; quyết tâm, quyết nghị của một cuộc thảo luận, (pháp lý) phán quyết của quan toà,...
  • / ə'ni:miə /, như anaemia, thiếu máu, acute anemia, thiếu máu cấp, agastric anemia, thiếu máu do thiếu dạ dày, alimentary anemia, thiếu máu thiếu dinh dưỡng, anemia neonatorum, thiếu máu trẻ sơ sinh, anemia refractoria...
  • a-mi-ang tấm,
  • / ´kɔntrə /, tiền tố, chống lại, đối nghịch, (âm nhạc) cao dưới một quãng tám, Kinh tế: bút toán đối nghịch, contra-indication, (ghi trên bao bì dược phẩm) sự chống chỉ...
  • tuvalu, formerly known as the ellice islands, is a polynesian island nation located in the pacific ocean midway between hawaii and australia. its nearest neighbours are kiribati, samoa and fiji. comprising 4 reef islands and 5 true atolls, with a total...
  • / ´stɔlid /, Tính từ: dửng dưng; lãnh đạm; không dễ bị kích động; thản nhiên (người thể hiện rất ít hoặc không thể hiện tình cảm, sự quan tâm), lù đù, lừ đừ, phản...
  • / in´tə:minəbəlnis /, như interminability,
  • / grʌmbl /, Danh từ: sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, Động từ: càu nhàu, cằn nhằn, gầm lên (sấm),
  • / ´swа:viti /, danh từ, tính khéo léo; tính ngọt ngào, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, diplomatic , gracious , modish , oily , oleaginous , politic , suave , unctuous , urbane, affability , amenity ,...
  • / rikitinis /, danh từ, tình trạng còi cọc, tình trạng lung lay, tình trạng khập khiễng, tình trạng ọp ẹp, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , shakiness , unsteadiness ,...
  • sunfanilamit (dược phẩm), sunphanilamit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top