Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D argent” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.737) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸eli´fæntain /, Tính từ: (thuộc) voi, to kềnh, đồ sộ; kềnh càng, Từ đồng nghĩa: adjective, behemothic , big , colossal , enormous , extensive , gargantuan...
  • du hành quốc tế, international travel agents society, hội các đại lý du hành quốc tế
  • làm tan băng, sự khử băng, sự khử băng, sự chống đóng băng, sự làm tan băng, deicing agent, chất làm tan băng
  • chất mang, vật mang, heat-carrying agent, chất mang nhiệt
  • / ´bizili /, Phó từ: bận rộn, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, agilely , animatedly , ardently , arduously , assiduously...
  • hoa hồng xuất khẩu, export commission agent, đại lý hoa hồng xuất khẩu
  • tẩy mỡ, tẩy nhờn, sự tẩy nhờn, sự khử mỡ, lau, sự khử dầu, degreasing agent, chất tẩy nhờn
  • / ¸pærən´θetik /, Tính từ: mở ngoặc đơn, nằm trong ngoặc đơn; chen vào giữa, Từ đồng nghĩa: adjective, discursive , excursive , parenthetical , rambling...
  • đại diện thương mại, người đại diện, người đại lý, người đại lý kinh doanh, đại diện thương mại, securities business agent, người đại lý nghiệp vụ chứng khoán
  • Thành Ngữ: làm cho điều gì được biết, tiết lộ, ex: bob and mary are getting married, but they haven't yet broken the news to their parents.
  • Phó từ: Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, apparently , at first glance...
  • diệt khuẩn, anti-bacterial agent, chất diệt khuẩn
  • / ¸repi´tiʃəs /, như repetitive, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alliterative , boring , dull , echoic , iterant , iterative , long-winded , plangent...
  • Thành Ngữ: đại lý bán vé, nhân viên bán vé, nhân viên phòng vé, ticket agent, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé
  • / məˈdʒɛntə /, Danh từ: magenta, fucsin (thuốc nhuộm), Tính từ: Đỏ tươi, Ô tô: Đỏ tươi thẫm, Xây...
  • làm lắng, creaming agent, chất làm lắng
  • / ´pɛərənthud /, danh từ, tư cách làm cha mẹ, bậc cha mẹ, the reponsibility of parenthoods, trách nhiệm của các bậc cha mẹ
  • đại lý thương mại xuất khẩu, đại lý xuất khẩu, manufacturer's export agent, đại lý xuất khẩu của nhà sản xuất
  • Tính từ: trong suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, crystal clear , crystalline , limpid , lucid , pellucid , transparent...
  • Danh từ: ( pta) (viết tắt) của parent-teacher association hội phụ huynh-thầy giáo (ở các trường học), (viết tắt) của peseta đồng pezơta...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top