Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dao” Tìm theo Từ | Cụm từ (110.383) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy đào, máy xúc, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như steam navvy, Danh từ: máy đào; máy xúc,
  • / hju:'mæniti /, Danh từ: loài người, nhân loại, lòng nhân đạo, bản chất của loài người, nhân tính, ( số nhiều) hành động nhân đạo, ( số nhiều) những đặc tính của con...
  • đồ dẹt (dao, đă, thia...)
  • / ´hi:ðəndəm /, danh từ ( (cũng) .heathenry), tà giáo, giới ngoại đạo,
  • Danh từ: dao bào (để cạo râu),
"
  • / di'vouʃn /, Danh từ: sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm, sự hiến dâng, sự hiến thân, lòng mộ đạo, lòng sùng đạo; sự sùng bái, ( số...
  • / ə'kweəriəs /, Danh từ: (thiên văn học) cung bảo bình (ở hoàng đạo), chòm sao bảo bình,
  • / ¸hju:mənai´zeiʃən /, danh từ, sự làm cho có lòng nhân đạo; sự hoá thành nhân đạo, sự làm cho có tính người, sự nhân tính hoá,
  • / ai'biəriən /, Tính từ: (thuộc) i-bê-ri (xứ cũ gồm bồ-đào-nha và i-pha-nho), Danh từ: người i-bê-ri, tiếng i-bê-ri, bán đảo iberia ( the iberian peninsula...
  • Danh từ, số nhiều escudos: Đồng etcuđô (tiền bồ-đào-nha), đồng ét-cu-đô,
  • / ´simitə /, Danh từ: thanh mã tấu, thanh đại đao,
  • Tính từ: không được lãnh đạo/điều khiển/chỉ dẫn/thông báo,
  • / 'də:mə,toum /, Danh từ: khúc bì, khúc bì, dao lóc da,
  • / ´kɔ:tiz /, Danh từ: nghị viện ( tây-ban-nha, bồ-đào-nha),
  • / in´fænti /, Danh từ: hoàng tử (không nối ngôi ở tây-ban-nha, bồ-đào-nha),
  • / stæb /, Danh từ: sự đâm; sự bị đâm (bằng dao..); vết thương do bị đâm; nhát đâm, cú đâm, (nghĩa bóng) điều làm cho đau lòng; điều xúc phạm đến tình cảm; cơn đau nhói,...
  • Danh từ: Áo choàng dài rộng (áo truyền thống ở những nước theo đạo hồi),
  • Danh từ: nền giáo dục đại học, là chương trình giáo dục và đào tạo tại các trường đại học để có bằng cử nhân hoặc cao hơn.
  • / sti:l /, Danh từ: thép, ngành thép; sự sản xuất thép, cái liếc dao; que thép (để mài dao), cung kiếm, ( (thường) số nhiều) giá cổ phần trong ngành thép, Ngoại...
  • / in´fæntə /, Danh từ: (sử học) công chúa cả (không nối ngôi ở tây-ban-nha, bồ-đào-nha),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top