Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Designee” Tìm theo Từ | Cụm từ (728) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ định danh, bộ miêu tả, bổ nhiệm viên, chỉ định, máy chỉ mục tiêu, máy dò mục tiêu, channel designator, số chỉ định đường kênh, route designator field (rdf),...
  • vành bánh xe liền, one-piece rim designation, thông số vành bánh xe liền
  • Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , designatory , exhibitive , exhibitory , indicative , indicatory
  • / ¸æpə´leiʃən /, Danh từ: tên gọi, danh hiệu, danh xưng, Kinh tế: danh hiệu, tên, tên gọi, Từ đồng nghĩa: noun, designation...
  • / ə´pelətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) chung (từ), Từ đồng nghĩa: noun, appellative noun, danh từ chung, appellation , cognomen , denomination , designation , epithet...
  • / ´pə:pəsli /, Phó từ: có chủ định, có chủ tâm; cố ý, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, advisedly , by design...
  • thiết kế bằng máy tính, computer-aided design/computer-aided manufacture (cad/cam), thiết kế bằng máy tính/sản xuất được trợ giúp của máy tính
  • Thành Ngữ: diện chủ nợ của người phá sản, người đại diện chủ nợ của người phá sản, assignee in bankruptcy, (pháp lý) người được giao trách nhiệm quản lý tài sản...
  • Tính từ: chỉ, để chỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , designatory , exhibitive , exhibitory ,...
  • kênh âm thanh, kênh tiếng, kênh thoại, kênh tiếng nói, forward voice channel (vfc), kênh thoại hướng thuận, initial voice channel designation (ivcd), chỉ định kênh thoại đầu tiên, integrated data/voice channel (idvc), dữ...
  • / ə´prɔksimətiv /, Tính từ: xấp xỉ, gần đúng, Kỹ thuật chung: gần đúng, approximative method, phương pháp gần đúng, approximative method of frame design,...
  • / ig´zibitəri /, tính từ, phô trương, phô bày, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , designatory , exhibitive , indicative , indicatory
  • / ig´zibitiv /, tính từ, có tính cách phô bày, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , designatory , exhibitory , indicative , indicatory
  • / kɔg´noumen /, Danh từ: biệt hiệu; tên họ; tên, Từ đồng nghĩa: noun, appellation , appellative , denomination , designation , epithet , nickname , style , tag , title...
  • / di'noutətiv /, tính từ, biểu hiện, biểu thị, biểu lộ, bao hàm (nghĩa), Từ đồng nghĩa: adjective, denotive , designatory , exhibitive , exhibitory , indicative , indicatory
  • / ´ʌndə¸saind /, Tính từ: Đã ký vào bên dưới một văn kiện, Danh từ, số nhiều .undersigned: ( the undersigned) sự ký vào bên dưới, người ký vào...
  • công trình tiêu chuẩn, thiết kế điển hình, thiết kế tiêu chuẩn, series of standard design, bộ thiết kế điển hình, series of standard design, tập thiết kế điển hình, standard design code number, số kí hiệu thiết...
  • tính toán thủy văn, engineering hydrologic design, tính toán thủy văn công trình
  • Idioms: to have designs on against sb, có mưu đồ ám hại ai
  • mô hình khái niệm, conceptual model design, thiết kế mô hình khái niệm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top