Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Diables” Tìm theo Từ | Cụm từ (334) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như includable,
  • / njuə´rɔpəθi /, Y học: bệnh thần kinh, diabetic neuropathy, bệnh thần kinh đái tháo đường, ischemic neuropathy, bệnh thần kinh do thiếu máu cục bộ
  • đúng, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, accurate , actual , appropriate , authentic , authoritative , bona fide , correct , dependable...
  • / ¸ʌηkən´vinsiη /, Tính từ: không làm cho người ta tin, không có sức thuyết phục, Từ đồng nghĩa: adjective, flimsy , improbable , inconceivable , incredible...
  • các bảng cấu hình, network configuration tables, các bảng cấu hình mạng
  • / ´tʃeindʒlis /, Tính từ: không thay đổi, bất di bất dịch, Từ đồng nghĩa: adjective, unchanging , enduring , constant , perpetual , regular , invariable , same...
  • biến đổi vô cấp, biến đổi vô hạn, infinitely variable drive, truyền động biến đổi vô cấp
  • động cơ từ trở, variable reluctance motor, động cơ từ trở biến thiên
  • / ¸daiə´lektəl /, tính từ, (thuộc) tiếng địa phương, (thuộc) thổ ngữ, Từ đồng nghĩa: adjective, local , provincial , limited , dialectical , colloquial , vernacular , idiomatic , indigenous,...
  • biến chung, biến toàn cục, biến tổng thể, global variable , pool, vùng biến toàn cục
  • Thành Ngữ:, to turn the tables ( on somebody ), giành lại thế thượng phong
  • máy đếm nhị phân, bộ đếm nhị phân, variable binary scaler, máy đếm nhị phân biến thiên
  • / ´greidəbl /, Tính từ, cũng gradeable: có thể chia thành độ, cấp bậc để so sánh, Toán & tin: (đại số ) phân bậc được, Kỹ...
  • viết tắt, thìa xúp đầy ( tablespoonful), ( tbsps) những thìa xúp đầy, add 3 tbsps salt, thêm ba thìa xúp đầy muối
  • bán khả biến, nửa biến đổi, semi-variable costs, phí tổn nửa biến đổi
  • / vɔ´reiʃəsnis /, danh từ, tính tham ăn, tính phàm ăn; sự ngấu nghiến, sự ngốn, tính rất tham lam trong ăn uống, (nghĩa bóng) lòng khao khát, lòng háo hức (kiến thức, thông tin..), insatiable voraciousness, lòng...
  • máy tính tự động, electronic discrete variable automatic calculator (edvac), máy tính tự động biến số rời rạc điện tử
  • như neighbourly, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amiable , civil , companionable , considerate ,...
  • Danh từ: (y học) viêm màng lưới, viêm võng mạc, viêm võng mạc, diabetic retinitis, viêm võng mạc đái tháo đường, gravidic retinitis, viêm...
  • bảng kê dữ liệu, bảng dữ liệu, one-variable data table, bảng dữ liệu một biến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top