Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Disait” Tìm theo Từ | Cụm từ (551) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kho thuốc nổ đinamit,
  • sự làm chảy đinamit,
  • / ´didʒiti¸fɔ:m /, tính từ, hình ngón,
  • / ´dinə¸taim /, danh từ, giờ ăn,
  • / i'rædikeit /, Ngoại động từ: nhổ rễ, trừ tiệt, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • / ,æti'tju:dinaiz /, Nội động từ: lấy dáng, làm điệu bộ, hình thái từ:,
  • làm lạnh bằng cacbon đioxit, sự làm lạnh bằng đá khô, làm lạnh bằng đá khô,
  • bình chữa cháy cacbon dioxit,
  • / 'æbdikənt /, như abdicator,
  • gạch đi-a-tô-mit, gạch chịu lửa,
  • Địa chất: kho dinamit,
  • (chứng) tăng cacbon dioxit huyết,
  • sự khử lưu huỳnh đioxit,
  • sự khử lưu huỳnh đioxit,
  • chất phụ gia silic đioxit,
  • gạch xilic đionit, gạch silicat,
  • / ´hi:mə¸sait /, Y học: huyết cầu,
  • / ¸æpə´loudʒiə /, Danh từ: lời biện hộ, lời biện giải, Từ đồng nghĩa: noun, apologetic , defense , justification , vindication
  • Phó từ: thô bạo, tùy tiện, authoritative officials often solve the affairs dismissively, các viên chức hách dịch thường giải quyết công việc...
  • / ¸inkən´sistənsi /, như inconsistence, Toán & tin: tính không nhất quán, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, disagreement...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top