Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dog tired” Tìm theo Từ | Cụm từ (64.712) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: khác thường, kỳ quặc, rất, đáng chú ý, phi thường, Từ đồng nghĩa: adverb, rather singularly attired,...
  • tính từ, (viết tắt) của retired về hưu (như) ret, nội động từ, (viết tắt) của returned trở về (như) ret,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, dressed , attired , invested , costumed , robed , shod , decked , covered , draped , veiled , dressed up , cloaked, naked...
  • Phó từ: năng nổ, sôi nổi, retired colonels participate dynamically in local social activities, các vị đại tá về hưu năng nổ tham gia hoạt động...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bounden , called by duty , committed , compelled , contracted , duty-bound , enslaved , forced , indebted , indentured , obliged , pledged , required , tied , under obligation , urged...
  • / dɔnt /, (viết tắt) của do-not: Danh từ: Điều cấm đoán, i'm sick and tired of your don'ts, tôi chán ngấy những điều cấm đoán của anh,
  • như favourite, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, noun, admired , adored , beloved , best-loved , cherished , choice , darling , dear , dearest , desired...
  • Idioms: to be tired of, chán ngán, chán ngấy
  • cháy hỏng, Từ đồng nghĩa: verb, become exhausted , exhaust , fatigue , get tired , grow weary , run down , run out of steam , stress out , tire , wear down , wear out , burn
  • / ʌn´endiη /, Tính từ: mãi mãi, không ngừng, vô tận, bất diệt, trường cửu, vĩnh viễn, (thông tục) thường lặp lại nhiều lần, bất tận, i'm tired of your unending complaints,...
  • Idioms: to see the same tired old faces at every party, thấy những khuôn mặt quen thuộc phát chán trong mọi bữa tiệc
  • / ´ænd¸aiən /, Danh từ: vỉ lò (ở lò sưởi), Từ đồng nghĩa: noun, firedog , dog , dog iron
  • / ri´klu:ʒən /, danh từ, nơi ẩn dật, sự trốn đời, sự xuất gia, Từ đồng nghĩa: noun, retirement , sequestration
  • / ´waiə¸drɔ: /, Ngoại động từ .wiredrew; .wiredrawn: (kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi, (nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chương, nghị luận); chẻ sợi tóc làm tư,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, suffering , wretched , cursed , depressed , distressed , doleful , grieved , impaired , stricken
  • / /ri'tein/ /, Nghĩa chuyên ngành: tiếp tục dùng, Từ đồng nghĩa: adjective, hired , jobholding , working
  • / 'fɔ:lbæk /, danh từ, vật dự trữ; sự rút lui, Từ đồng nghĩa: noun, pullback , pullout , retirement , withdrawal
  • Tính từ: không mong ước, Từ đồng nghĩa: adjective, undesirable , undesired , uninvited , unsought , unwanted
  • / ¸ænəfi´læksis /, Danh từ: (y học) tính quá mẫn, Y học: phản vệ, acquired anaphylaxis, phản vệ mắc phải, active anaphylaxis, phản vệ chủ động, indirect...
  • / ʌn´wɔntid /, Tính từ: không muốn, không cần đến, không ai cần đến, không ai mong muốn, thừa, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, undesirable , undesired...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top