Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dogfaces” Tìm theo Từ | Cụm từ (3) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´infəntri /, Danh từ: (quân sự) bộ binh, Từ đồng nghĩa: noun, infantrymen , dogfaces , grunts , doughboys , shock troops
  • / ´infəntrimən /, Danh từ: (quân sự) lính bộ binh, Từ đồng nghĩa: noun, dogface , doughboy , foot soldier , soldier
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lính bộ binh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top