Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Athenian” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.455) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / æs´θi:niə /, Danh từ: (y học) sự suy nhược, Y học: suy nhược, neurocirculatory asthenia, suy nhược thần kinh tuần hoàn
  • như heathenize,
  • Danh từ: như heathendom, sự không văn minh; sự dốt nát ( (cũng) heathenism),
  • Danh từ, số nhiều .palladia: thần thoại,thần học) tượng thần pa-lát (tức athena, nữ thần bảo hộ thành troy), sự bảo hộ, sự che...
  • / ¸æθi´ni:əm /, Danh từ: câu lạc bộ văn học, câu lạc bộ khoa học, phòng đọc sách, thư viện, the athenaeum, câu lạc bộ văn học ở luân đôn
  • đồ thị áp suất-entanpy, giản đồ áp suất-entanpy,
  • đồ thị áp suất-entanpy, giản đồ áp suất-entanpy,
  • đồ thị áp suất-entanpy, giản đồ áp suất-entanpy,
  • / in´flait /, tính từ, trong chuyến bay của một máy bay, in-flight attendance, công tác phục vụ hành khách trong chuyến bay
  • thểnoãn hoàng,
  • Toán & tin: quantenion, real quanternion, quatenion thực
  • thểnhân, nhiễm sắc thể,
  • / ´dʒentl¸wumən /, Danh từ: người đàn bà lịch sự, người đàn bà quyền quý, (từ cổ,nghĩa cổ) thị nữ, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , considerate...
  • Thành Ngữ:, to dance attendance upon somebody, dance
  • Thành Ngữ: trợ cấp ốm đau, attendance allowance, tiền mà nhà nước trả cho người phải chăm sóc một người thân, trợ cấp phục vụ
  • nhóm quatenion suy rộng, nhóm quaternion suy rộng,
  • / 'dʒænitə /, Danh từ: như caretaker, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , caretaker , cleaning person , concierge , custodian , doorkeeper , doorperson , gatekeeper , house...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, attendant , coincident , concomitant , concurrent
  • Phó từ: không mệt mỏi, liên tục, communists struggle fatiguelessly for their fatherland, những người cộng sản đấu tranh không mệt mỏi cho...
  • / ´mæn¸sə:vənt /, Danh từ, số nhiều là .menservants: Đầy tớ trai, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , butler , footman , steward , valet
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top