Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Fabian” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.874) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'feibjən /, Tính từ: trì hoãn, kéo dài, fa-biên, theo thuyết fa-biên, Danh từ: ( fabian) người theo thuyết fa-biên, fabian policy, chính sách trì hoãn, chính...
  • / 'feibjənizm /, tính từ, trì hoãn, kéo dài, fa-biên, theo thuyết fa-biên, danh từ, ( fabian) người theo thuyết fa-biên, fabian policy, chính sách trì hoãn, chính sách kéo dài, fabian society, hội fa-biên (nhóm xã hội...
  • chủ nghĩa xã hội fabian,
  • / ə´reibiən /, Tính từ: (thuộc) a-rập, Danh từ: người a-rập, arabian nights ' entertainments ; arabian nights, chuyện nghìn lẻ một đêm
  • oxoxabinan,
  • / ə´faiəns /, Ngoại động từ: Đính hôn, hứa hôn, hình thái từ:, to be affianced to someone, đã hứa hôn với ai
  • yemen, officially the republic of yemen (arabic: الجمهورية اليمنية), is a middle eastern country located on the arabian peninsula in southwest asia. yemen is composed of former north and south yemen. it borders the arabian sea and gulf...
  • Danh từ: ( rastafarian) tín đồ của một giáo phái gốc jamaica (coi người da đen là một (dân tộc) đã được chúa chọn để cứu vớt),...
  • / in´vɛəriəns /, Toán & tin: tính bất biến, Kỹ thuật chung: bất biến, biến hình, binary invariance, bất biến nhị nguyên, orientational invariance, tính...
  • / ,kɔntrə'veəriənt /, Tính từ: (toán học) phản biến, nghịch biến, phản biến, contravariant component, thành phần phản biến, contravariant functional, hàm tử phản biến, contravariant...
  • / ¸ouli´faiənt /, Tính từ: tạo dầu, Hóa học & vật liệu: tạo dầu,
  • / æmˈfɪbiən /, Tính từ: (động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước, (quân sự) lội nước (xe), Danh từ: (động vật học) động vật...
  • / ´sə:biən /,
  • / ə´grɛəriən /, Tính từ: (thuộc) ruộng đất, (thuộc) đất trồng trọt, Từ đồng nghĩa: adjective, the agrarian question, vấn đề ruộng đất, agrarian...
  • / di´faiəns /, Danh từ: sự thách thức, sự bất chấp, sự coi thường, sự không tuân theo, coi thường, không tuân theo, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / 'veəriəntz /, xem variant,
  • / ´dwelə /, Danh từ: người ở, ngựa đứng chững lại (trước khi vượt rào), Từ đồng nghĩa: noun, inhabitant , occupant , resident , denizen , habitant , resider...
  • Danh từ: luồng bức xạ, dòng bức xạ, lượng bức xạ, radiant flux density, mật độ năng lượng bức xạ, radiant flux density, mật độ thông lượng bức xạ
  • / 'lu:snt /, Tính từ: sáng chói, sáng ngời, Từ đồng nghĩa: adjective, beamy , brilliant , effulgent , incandescent , irradiant , lambent , luminous , lustrous , radiant...
  • Danh từ: năng lượng bức xạ, năng lượng bức xạ, năng lượng bức xạ, quantity of radiant energy, lượng năng lượng bức xạ, radiant energy density, mật độ năng lượng bức xạ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top