Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Hong” Tìm theo Từ | Cụm từ (201.033) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´rʌfld /, Tính từ: mượt, không rối (tóc), không gợn sóng (biển), (nghĩa bóng) điềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩnh, không bối rối, không xúc động, Từ...
  • / ¸ʌnə´dɔ:nd /, Tính từ: không tô điểm, không trang trí; để tự nhiên, hoàn toàn, không gian dối, không tô son điểm phấn (bóng), Từ đồng nghĩa:...
  • / ʌn´tʃælindʒd /, Tính từ: không bị phản đối, không bị bác bỏ; không gây nghi ngờ, (quân sự) không bị hô đứng lại, to let something pass unchallenged, thông qua việc gì không...
  • / ¸ʌnə´tætʃt /, Tính từ: không gắn bó với, không thuộc (một tổ chức, nhóm.. nào), không có vợ (chồng), chưa đính hôn với ai, không có bạn tình thường xuyên, không bị...
  • / ʌn´rest /, Danh từ: sự băn khoăn, sự lo âu, sự bồn chồn, sự không hài lòng, tình trạng không yên, tình trạng náo động, Y học: không yên tâm,...
  • / ¸ʌnpri´tenʃəs /, Tính từ: không khoe khoang, không phô trương, khiêm tốn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´ʌndə¸ʃu:t /, Ngoại động từ ( .undershot): (quân sự) không tới địch (bắn súng), không đưa... đến (máy bay, ô tô), Danh từ: (quân sự) sự không...
  • / ¸ʌndə´mesti¸keitid /, Tính từ: không thạo công việc nội trợ; không màng đến việc gia đình, không gắn bó với gia đình (đàn bà), không được thuần dưỡng (động vật),...
"
  • / ¸ʌndai´dʒestid /, Tính từ: không tiêu hoá; chưa tiêu; không hấp thụ, (nghĩa bóng) lộn xộn, không đưa vào hệ thống; không được xếp loại (sự kiện...), nấu không chín (thức...
  • / ¸ʌnig´za:mpld /, Tính từ: không tiền khoáng hậu, vô song; không ai sánh kịp, không gì sánh kịp, Từ đồng nghĩa: adjective, alone , incomparable , matchless...
  • / 'ʌn'i:vən /, Tính từ: không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...), (toán học) lẻ (số), không đồng dạng, không bằng nhau (vật thể, hình...
  • / in´ɔpərətivnis /, danh từ, sự không chạy, sự không làm việc, sự không sản xuất, tính không có hiệu quả, tính kgông hiệu nghiệm, Từ đồng nghĩa: noun, idleness , inactivity...
  • / ʌn´va:niʃt /, Tính từ: không đánh véc ni, không quét sơn dầu, đơn giản, (nghĩa bóng) cơ bản, thẳng thắn, không tô vẽ, tự nhiên (về lời nói..), Từ...
  • / ʌn´saund /, Tính từ: không khoẻ, yếu, không tốt (hàng hoá..), có khuyết điểm, có sai lầm, có vết, có rạn nứt, không hoàn thiện, không có căn cứ, (nghĩa bóng) không chính...
  • / ʌn´stintiη /, Tính từ: hào phóng, rộng rãi, Từ đồng nghĩa: adjective, unstinting generosity, sự hào phóng không tiết, she was unstinting in her efforts to...
  • / ʌn´mænidʒəbl /, Tính từ: khó kiểm soát, khó chế biến, khó gia công, khó bảo, cứng đầu/cứng cổ (trẻ con), khó làm chủ được, không làm chủ được (tình hình...), không...
  • / ʌn´ʃip /, Ngoại động từ: (hàng hải) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến, bỏ (cột buồm); tháo (mái chèo), Giao thông & vận tải:...
  • / ´said¸slip /, danh từ, sự trượt sang một bên của xe có động cơ, (hàng không) sự bay liệng (sự bay nghiêng của một máy bay đang lượn vòng), mầm cây, con hoang, (sân khấu) cánh gà sân khấu (nơi kéo phông,...
  • / ¸ʌnə´simi¸leitid /, Tính từ: không tiêu hoá được; chưa được đồng hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), unassimilated knowledge, kiến thức chưa được tiêu hoá
  • / ´rʌnə¸baut /, Danh từ: Đứa bé lang thang; đứa bé lêu lổng, thằng ma cà bông, (thông tục) ô tô nhỏ; thuyền máy nhỏ, Tính từ: lang thang; lêu lổng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top