Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cardiac” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.640) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / blæs´fi:m /, Động từ: báng bổ, nguyền rủa, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, that ill-bred fellow blasphemes all the guardian...
  • / ´gʌvənis /, Danh từ: cô giáo (dạy trẻ em ở gia đình), Từ đồng nghĩa: noun, nanny , tutoress , mistress , duenna , guardian , teacher
"
  • Thành Ngữ: ca chính (la bàn), điểm chính, bốn phương trời, cardinal points, bốn phương ( Đông, tây, nam, bắc)
  • / ´klə:dʒi /, Danh từ: giới tăng lữ; tăng lữ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, canonicate , canonry , cardinalate...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, adjective, number one, (thông tục) cá nhân, bản thân, front-runner, capital , cardinal , chief , first , foremost , key , leading ,...
  • siêu hạn, siêu hạn, transfinite number, số siêu hạn, transfinite cardinal number, bản số siêu hạn, transfinite diameter, kính siêu hạn, transfinite diameter, đường kính siêu...
  • / ´prelit /, Danh từ: giáo sĩ cấp cao (giám mục, tổng giám mục, giáo chủ), Từ đồng nghĩa: noun, abbess , abbot , archbishop , bishop , cardinal , dignitary ,...
  • quy tắc xử lý nước mặt, quy tắc cụ thể hoá mục tiêu mức độ tối đa chất gây ô nhiễm đối với các virút nhóm giardia, legionella và công bố những quy định về quá trình lọc và khử trùng đối với...
  • Danh từ số nhiều của .pericardium: như pericardium,
  • / ¸endouka:´daitis /, Danh từ: (y học) viêm màng trong tim, Y học: viêm nội mạc tim, malignant endocarditis, viêm nội mạc tim ác tính, right-side endocarditis,...
  • / maiɔka:´daitis /, Danh từ: (y học) viêm cơ tim, Y học: viêm cơ tim, acute bacterial myocarditis, viêm cơ tim cấp nhiễm khuẩn, chronic myocarditis, viêm cơ tim...
  • / i'lektrou'kɑ:diəgræm /, viết tắt, Điện tâm đồ ( electrocardiogram),
  • (cardio-) prefix. chỉ tim.,
  • / ´ka:diou¸græm /, Danh từ: như electrocardiogram, Y học: tâm đồ,
  • (cardio-) prefix. chỉ tim.,
  • / ¸perika:´daitis /, Danh từ: (y học) bệnh viêm màng ngoài tim, Y học: viêm màng ngoài tim, acute fibrinous pericarditis, viêm màng ngoài tim cấp tơ huyết, adhesive...
  • như agreeableness, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness , cordiality , cordialness , friendliness...
  • / ´eimiəbəlnis /, như amiability, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , congeniality , congenialness , cordiality , cordialness , friendliness , geniality , genialness ,...
  • Danh từ: tuyến xe (trên đường), đường xe chạy, carriage-way center line, trục phần đường xe chạy, carriage-way width, chiều rộng đường...
  • / kən´dʒi:niəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , cordiality , cordialness , friendliness , geniality , genialness , pleasantness ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top