Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cate” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.855) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: do đó, vì lẽ đó, this tv set is more sophisticated and correspondingly more expensive, cái máy truyền hình này tinh vi hơn và do đó mà...
  • khung giá chuyển hướng, giá chuyển hướng, khung xe lăn, giá chuyển hướng, bogie frame twisting, khung giá chuyển hướng dạng xoắn, fabricated bogie frame, khung giá chuyển hướng thép hàn, welded bogie frame, khung giá...
  • / ´dʌlsi¸fai /, Ngoại động từ: làm dịu, làm êm dịu, Từ đồng nghĩa: verb, appease , assuage , calm , conciliate , gentle , mollify , placate , propitiate , soften...
  • vùng ăn khớp, diện tiếp xúc, bề mặt tiếp xúc, diện tích tiếp xúc, trường tiếp xúc, bề mặt ăn khớp, vùng tiếp xúc, caterpillar contact area, diện tích tiếp xúc bánh xích, type contact area, diện tích tiếp...
  • yemen, officially the republic of yemen (arabic: الجمهورية اليمنية), is a middle eastern country located on the arabian peninsula in southwest asia. yemen is composed of former north and south yemen. it borders the arabian sea and gulf...
  • sự tán xạ điện tử, sự tán xạ electron, tán xạ electron, electron-electron scattering, tán xạ electron-electron, inelastic electron scattering, tán xạ electron không đàn hồi
  • / in´stil /, như instil, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, brainwash * , catechize , diffuse , disseminate , engender , engraft , force in , imbue , impart , impregnate...
  • / ´wi:klinis /, danh từ, tính chất ốm yếu, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality...
  • tàu thủy chở hàng, tàu hàng, tàu hàng, refrigerated cargo ship, tàu thủy chở hàng lạnh, cargo ship dock, bếu tàu hàng, cargo ship safety equipment certificate, giấy chứng thiết bị an toàn tàu hàng, comprehensive cargo...
  • khách thể, Kinh tế: đề mục, đề tài, nội dung chủ yếu, Từ đồng nghĩa: noun, category , contents , focus of attention , subject , subject of thought , text ,...
  • khiển mã, mã điều khiển, acc ( applicationcontrol code ), mã điều khiển ứng dụng, application control code, mã điều khiển ứng dụng, application control code (acc), mã điều khiển ứng dụng, control code characters,...
  • / ´frædʒailnis /, danh từ, tính dẽ vỡ, dễ gãy, giòn, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality...
  • Toán & tin: hình chóp, oblique puramid, hình chóp xiên, regular puramid, hình chóp đều, right puramid, hình chóp thẳng, triangular puramid, hình chóp tam giác, truncated puramid, hình chóp cụt,...
  • / dʒɔt /, Danh từ: chút, tí tẹo, Kỹ thuật chung: biên, Từ đồng nghĩa: verb, noun, not a jot, không một chút nào, note , indicate...
  • / ´keisiin /, Danh từ: (hoá học) cazein, Kỹ thuật chung: cazein, casein glue, keo cazein, casein paint, phẩm màu cazêin, casein paint, sơn cazein, casein paint, sơn...
  • / 'heljən /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục): người khó chịu; người hay quấy rầy, Đứa trẻ tinh nghịch, Từ đồng nghĩa: noun, agent provocateur...
  • / spein /, spain, officially the kingdom of spain, is a country located in southern europe, politically organized as a parliamentary monarchy. it is the largest of the three sovereign nations that make up the iberian peninsula —the others are portugal...
  • ký tự khiển, ký tự điều khiển, carriage control character, ký tự điều khiển con trượt, channel control character, ký tự điều khiển kênh, communication control character, ký tự điều khiển truyền thông, line control...
  • /mɒɳ'gəʊliə/, mongolia (mongolian: Монгол Улс) is a landlocked nation located in east asia. mongolia is also sometimes classified as being a part of central asia, depending on the definition used. it is bordered by russia to the north and...
  • / ´kʌtə /, Danh từ: người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm, thuyền một cột buồm, xuồng ca nô (của một tàu chiến), Cơ - Điện tử: dao cắt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top