Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clinometer” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.459) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / si:´lɔmitə /, Danh từ: dụng cụ qui định tầng mây cao nhất, Kỹ thuật chung: máy đo trần mây,
  • dụng cụ đo độ nghiêng chậu hông,
  • niệu kế,
  • / klai´nɔmitri /,
  • khuẩn lạc kế,
  • / ¸sæli´nɔmitə /, Danh từ: cái đo độ mặn (của nước..), Hóa học & vật liệu: cái đo độ muối, Điện lạnh: máy...
  • / ´mʌni¸bɔks /, danh từ, Ống tiền tiết kiệm, hộp tiền quyên góp,
  • / ʌn'bent /, past và past part của unbend,
  • / ´veri¸kʌnd /, tính từ, khiêm tốn, dè dặt, bẽn lẽn,
  • / ʌn´bæn /, Động từ, hủy bỏ lệnh cấm, cho phép,
  • / ¸ʌnrepri´zentid /, Tính từ: không được đại diện, không có đại diện,
  • / ´praiz¸mʌni /, danh từ, tiền bán chiến lợi phẩm,
  • / ʌn´misəbl /, Tính từ: không nên quên, không thể quên được,
  • / ʌn´menʃənəbl /, Tính từ: không nên nhắc đến, không nên nói đến (vì quá chướng...)
  • / ´wʌn¸pi:s /, tính từ, nguyên khối; liền khối,
  • / ¸æpri´hensivnis /,
  • / ¸a:gju´mentətivnis /,
  • / ¸ʌnri´dʒenərəsi /,
  • / ´mʌni¸ɔ:də /, danh từ, phiếu gửi tiền (qua bưu điện),
  • / ʌn´prousest /, tính từ, không bị kiện, chưa chế biến, chưa gia công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top