Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn common” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.225) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tệp đối tượng, tập tin đối tượng, coff ( commonobject file format ), dạng tập tin đối tượng chung, common object file format (coff), dạng tập tin đối tượng chung
  • viết tắt của commonwealth of independent states, khối liên hiệp các quốc gia Độc lập, hệ thống thông tin lâm sàng,
  • không gian địa chỉ, vùng địa chỉ, associated address space, không gian địa chỉ kết hợp, cass ( commonaddress space section ), phần không gian địa chỉ chung, common address space section (cass), phần không gian địa chỉ...
  • Nghĩa chuyên ngành: được chia sẻ, được dùng chung, được phân chia, Từ đồng nghĩa: adjective, common , communal...
  • / ru:'ti:nli /, Phó từ: thông thường; thường lệ; thường làm đều đặn, Từ đồng nghĩa: adverb, commonly , consistently , customarily , frequently , generally...
  • danh từ, tinh thần đồng đội, Từ đồng nghĩa: noun, camaraderie , common bond , communion , community , community of interests , cooperation , esprit , fellowship , group loyalty , group spirit , morale...
  • Idioms: to be on short commons, Ăn kham khổ
  • / ʌη´kɔmənli /, phó từ, phi thường, đặc biệt, đáng chú ý, một cách khác thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, uncommonly intelligent,...
  • Ngoại động từ: (như) discommon, truất khẩu phần ăn hằng ngày theo giá quy định (của học sinh đại học Ôc-phớt và căm-brít),
  • / hə'bit∫uəli /, Phó từ: Đều đặn, thường xuyên, Từ đồng nghĩa: adverb, commonly , consistently , customarily , frequently , generally , naturally , normally ,...
  • / kə'neil /, Danh từ: lớp người thấp hèn, tiện dân, Từ đồng nghĩa: noun, commoners , masses , mob , rabble , riffraff , unwashed
  • / ´kɔmən¸welθ /, Danh từ: toàn thể nhân dân (của một nước), Đoàn kịch mà các diễn viên chia nhau tiền thu được, Từ đồng nghĩa: noun, commonwealth...
  • / kəm´pouzd /, tính từ, bình tĩnh, điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, at ease , calmed , clearheaded , commonsensical , confident ,...
  • / ri´ga:dful /, Tính từ: chú ý, hay quan tâm đến, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be regardful of the common...
  • / dis´kɔmən /, ngoại động từ ( (cũng) .discommons), rào (khu đất công), không cho thầu cung cấp hàng cho học sinh nữa,
  • Phó từ: hiếm khi, ít khi, Từ đồng nghĩa: adverb, scarcely , not regularly , occasionally , uncommonly , sparingly ,...
  • / ´kʌstəmərili /, phó từ, thông thường, theo lẽ thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, as a matter of course , as usual , commonly , consistently...
  • Toán & tin: lôga, logarthm to the base ..., lôga cơ số...,, logarthm to the base e ., lôga tự nhiên, lôga cơ số e,, logarthm to the base ten, lôga cơ số qo;, to take a logarthm, lấy lôga, common...
  • / 'kɔ:ni /, Tính từ: bị chai (chân), nhiều lúa, (từ lóng) cổ lổ sĩ, cũ rích, (thông tục) uỷ mị, sướt mướt, Từ đồng nghĩa: adjective, banal , commonplace...
  • / ¸inkə´məud /, như incommodate, Từ đồng nghĩa: verb, discomfort , discommode , put out , trouble
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top