Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn debtor” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.280) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'bækpedl /, Động từ: Đạp xe ngược lại, rút lui khỏi một lời tuyên bố trước đây, the board of directors is back-pedalling on its previous promises, hội đồng quản trị đi ngược...
  • Thành Ngữ:, death pays all debts, eath quits all scores
  • Từ đồng nghĩa: adjective, custom-built , custom-made , made-to-order , tailor-made
  • / ´said¸bə:nz /, Danh từ số nhiều: tóc mai dài (như) sideboard,
  • đndextrose,
  • vectorscop,
  • thạch dextroza,
  • thạch dextroza,
  • tranzito nhiều colector,
  • bức xạ nhiệt, sự bức xạ nhiệt, bức xạ nhiệt, thermal radiation detector, bộ dò bức xạ nhiệt
  • hạt trung hòa, neutral particle detector, bộ dò hạt trung hòa, neutral particle trap, cái bẫy hạt trung hòa
  • / ´rektəʃip /, như rectorate,
  • nhãn cung từ, nhãn sector,
  • Danh từ: (hoá học) dextrota,
  • dấu hiệu cung từ, nhãn sector,
  • vectơ, vector (-ial) product, tích vectơ
  • không gian con vector toàn phần,
  • Danh từ ( (cũng) .inspectorate): chức thanh tra, chức phó trưởng khu cảnh sát, chức kiểm tra, chức thanh tra,
  • / ´ʌndə¸wə:ld /, Danh từ ( theỵunderworld): Âm phủ, âm ty, địa ngục, tầng lớp cặn bã của xã hội, tầng lớp đáy của xã hội, bọn vô lại, thế giới tội ác, thế giới...
  • Tính từ: (thuộc) quận trưởng, (từ cổ,nghĩa cổ) la mã (thuộc) thái thú, the prefectoral offices, các văn phòng của quận trưởng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top